Có 2 kết quả:

Lǐ yuē ㄌㄧˇ ㄩㄝlǐ yuē ㄌㄧˇ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Rio
(2) abbr. for 里約熱內盧|里约热内卢[Li3 yue1 re4 nei4 lu2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

agreement between the residents of a 里[li3], an administrative district under a city or town (Taiwan)

Bình luận 0