Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chóng lái
ㄔㄨㄥˊ ㄌㄞˊ
1
/1
重來
chóng lái
ㄔㄨㄥˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start over
(2) to do sth all over again
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt sơ cửu nhật du Ngũ Hành Sơn tự kỳ 1 - 八月初九日遊五行山寺其一
(
Nguyễn Trường Tộ
)
•
Bộ vận Bình Phú tổng đốc mỗ “Lưu giản thi” hoạ chi kỳ 1 - 步韻平富總督某留柬詩和之其一
(
Trần Đình Tân
)
•
Cao dương đài - 高陽臺
(
Chu Di Tôn
)
•
Đắc Hoa Hải tình tăng, tức ông Hiệu Thuyết, lai giản hỷ phục nguyên vận - 得花海情僧即翁校說來柬喜復原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Lữ trung - 旅中
(
Diệp Nhân
)
•
Ngự chế đề Long Quang động kỳ 2 - 御製題龍光洞其二
(
Lê Hiến Tông
)
•
Sơ thập nhật thích Dục Thuý sơn - 初十日適浴翠山
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Lý Hoằng
)
•
Trùng quá Hàng Châu đăng lâu vọng nguyệt trướng nhiên hữu hoài - 重過杭州登樓望月悵然有懷
(
Úc Văn
)
•
Xích Cốc - 赤谷
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0