Có 1 kết quả:
chóng xiū ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reconstruct
(2) to repair
(3) to revamp
(4) to revise
(5) to retake a failed course
(2) to repair
(3) to revamp
(4) to revise
(5) to retake a failed course
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0