Có 1 kết quả:
chóng xiū jiù hǎo ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄠˇ
chóng xiū jiù hǎo ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make friends again
(2) to renew old cordial relations
(2) to renew old cordial relations
Bình luận 0
chóng xiū jiù hǎo ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0