Có 1 kết quả:

chóng xiū jiù hǎo ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to make friends again
(2) to renew old cordial relations

Bình luận 0