Có 1 kết quả:
chóng lì jiù yóu ㄔㄨㄥˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˊ
chóng lì jiù yóu ㄔㄨㄥˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to revisit
(2) to return to a previously visited spot
(2) to return to a previously visited spot
chóng lì jiù yóu ㄔㄨㄥˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh