Có 1 kết quả:

chóng fù ㄔㄨㄥˊ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeat
(2) to duplicate
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 重複|重复[chong2 fu4]

Bình luận 0