Có 1 kết quả:
chóng fù ㄔㄨㄥˊ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeat
(2) to duplicate
(3) CL:個|个[ge4]
(2) to duplicate
(3) CL:個|个[ge4]
Từ điển Trung-Anh
variant of 重複|重复[chong2 fu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0