Có 1 kết quả:

chóng yǐng ㄔㄨㄥˊ ㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) overlapping images
(2) double exposure of photo (e.g. due to fault or motion of camera)
(3) double vision

Bình luận 0