Có 1 kết quả:
chóng yǐng ㄔㄨㄥˊ ㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overlapping images
(2) double exposure of photo (e.g. due to fault or motion of camera)
(3) double vision
(2) double exposure of photo (e.g. due to fault or motion of camera)
(3) double vision
Bình luận 0