Có 1 kết quả:

Chóng qìng ㄔㄨㄥˊ ㄑㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Chongqing city (Chungking), formerly in Sichuan province, a municipality since 1997, short name 渝[Yu2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0