Có 1 kết quả:
Chóng qìng ㄔㄨㄥˊ ㄑㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chongqing city (Chungking), formerly in Sichuan province, a municipality since 1997, short name 渝[Yu2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0