Có 1 kết quả:
chóng tí jiù shì ㄔㄨㄥˊ ㄊㄧˊ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ
chóng tí jiù shì ㄔㄨㄥˊ ㄊㄧˊ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise the same old topic again
(2) to hark back
(2) to hark back
Bình luận 0
chóng tí jiù shì ㄔㄨㄥˊ ㄊㄧˊ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0