Có 1 kết quả:

chóng chā ㄔㄨㄥˊ ㄔㄚ

1/1

chóng chā ㄔㄨㄥˊ ㄔㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to replug
(2) to disconnect and reconnect (from a plug, port, connection etc)