Có 1 kết quả:
chóng chā ㄔㄨㄥˊ ㄔㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to replug
(2) to disconnect and reconnect (from a plug, port, connection etc)
(2) to disconnect and reconnect (from a plug, port, connection etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0