Có 1 kết quả:
chóng zhěng qí gǔ ㄔㄨㄥˊ ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ ㄍㄨˇ
chóng zhěng qí gǔ ㄔㄨㄥˊ ㄓㄥˇ ㄑㄧˊ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to reorganize flags and drums (idiom); to regroup after a setback
(2) to prepare for new initiatives
(3) to attempt a comeback
(2) to prepare for new initiatives
(3) to attempt a comeback
Bình luận 0