Có 1 kết quả:
chóng xīn qǐ dòng ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ
chóng xīn qǐ dòng ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reboot
(2) to restart
(2) to restart
Bình luận 0
chóng xīn qǐ dòng ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0