Có 1 kết quả:
chóng xīn shěn shì ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄕㄣˇ ㄕˋ
chóng xīn shěn shì ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄕㄣˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a re-examination
(2) to have another look at sth
(2) to have another look at sth
Bình luận 0
chóng xīn shěn shì ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄕㄣˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0