Có 1 kết quả:
chóng xīn kāi shǐ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄞ ㄕˇ
chóng xīn kāi shǐ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄞ ㄕˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resume
(2) to restart
(3) to start afresh
(2) to restart
(3) to start afresh
Bình luận 0
chóng xīn kāi shǐ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄞ ㄕˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0