Có 1 kết quả:

chóng xīn kāi jī ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄞ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to restart
(2) to reboot

Bình luận 0