Có 1 kết quả:
zhòng yú Tài Shān ㄓㄨㄥˋ ㄩˊ ㄊㄞˋ ㄕㄢ
zhòng yú Tài Shān ㄓㄨㄥˋ ㄩˊ ㄊㄞˋ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
heavier than Mt Tai (idiom); fig. extremely serious matter
Bình luận 0
zhòng yú Tài Shān ㄓㄨㄥˋ ㄩˊ ㄊㄞˋ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0