Có 1 kết quả:
zhòng jī guān qiāng ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄤ
zhòng jī guān qiāng ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) also written 重機槍|重机枪
(2) heavy machine gun
(2) heavy machine gun
Bình luận 0
zhòng jī guān qiāng ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0