Có 1 kết quả:

zhòng qīng ㄓㄨㄥˋ ㄑㄧㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

đồng vị đơtri (D) của hydro (H)

Từ điển Trung-Anh

(1) heavy hydrogen (isotope)
(2) deuterium