Có 1 kết quả:

chóng wēn ㄔㄨㄥˊ ㄨㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn sth over again
(2) to review
(3) to brush up
(4) to revive (memories, friendship etc)

Bình luận 0