Có 1 kết quả:
chóng wēn ㄔㄨㄥˊ ㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn sth over again
(2) to review
(3) to brush up
(4) to revive (memories, friendship etc)
(2) to review
(3) to brush up
(4) to revive (memories, friendship etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0