Có 1 kết quả:
chóng wēn jiù mèng ㄔㄨㄥˊ ㄨㄣ ㄐㄧㄡˋ ㄇㄥˋ
chóng wēn jiù mèng ㄔㄨㄥˊ ㄨㄣ ㄐㄧㄡˋ ㄇㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to revive old dreams (idiom); to relive past experiences
Bình luận 0
chóng wēn jiù mèng ㄔㄨㄥˊ ㄨㄣ ㄐㄧㄡˋ ㄇㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0