Có 1 kết quả:

chóng wēn jiù mèng ㄔㄨㄥˊ ㄨㄣ ㄐㄧㄡˋ ㄇㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to revive old dreams (idiom); to relive past experiences

Bình luận 0