Có 2 kết quả:
chóng diǎn ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄢˇ • zhòng diǎn ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recount (e.g. results of election)
(2) to re-evaluate
(2) to re-evaluate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) important point
(2) main point
(3) focus
(4) key (project etc)
(5) to focus on
(6) to put the emphasis on
(2) main point
(3) focus
(4) key (project etc)
(5) to focus on
(6) to put the emphasis on
Bình luận 0