Có 1 kết quả:

chóng xiàn jiāng hú ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 重出江湖 [chong2 chu1 jiang1 hu2]