Có 1 kết quả:
zhòng yì qīng lì ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ ㄑㄧㄥ ㄌㄧˋ
zhòng yì qīng lì ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ ㄑㄧㄥ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to value righteousness rather than material gain (idiom)
Bình luận 0
zhòng yì qīng lì ㄓㄨㄥˋ ㄧˋ ㄑㄧㄥ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0