Có 1 kết quả:

zhòng bì ㄓㄨㄥˋ ㄅㄧˋ

1/1

zhòng bì ㄓㄨㄥˋ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) actuator (arm of a lever)
(2) lever
(3) actuating arm