Có 1 kết quả:
zhòng sè qīng yǒu ㄓㄨㄥˋ ㄙㄜˋ ㄑㄧㄥ ㄧㄡˇ
zhòng sè qīng yǒu ㄓㄨㄥˋ ㄙㄜˋ ㄑㄧㄥ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paying more attention to a lover than friends (idiom)
(2) to value sex over friendship
(2) to value sex over friendship
Bình luận 0