Có 1 kết quả:
chóng jiàn tiān rì ㄔㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ
chóng jiàn tiān rì ㄔㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to see the light again (idiom); delivered from oppression
Bình luận 0
chóng jiàn tiān rì ㄔㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0