Có 1 kết quả:

chóng jiàn tiān rì ㄔㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄖˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to see the light again (idiom); delivered from oppression

Bình luận 0