Có 1 kết quả:
chóng zú ér lì ㄔㄨㄥˊ ㄗㄨˊ ㄦˊ ㄌㄧˋ
chóng zú ér lì ㄔㄨㄥˊ ㄗㄨˊ ㄦˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
rooted to the spot (idiom); too terrified to move
Bình luận 0
chóng zú ér lì ㄔㄨㄥˊ ㄗㄨˊ ㄦˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0