Có 1 kết quả:
chóng dǎo fù zhé ㄔㄨㄥˊ ㄉㄠˇ ㄈㄨˋ ㄓㄜˊ
chóng dǎo fù zhé ㄔㄨㄥˊ ㄉㄠˇ ㄈㄨˋ ㄓㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow the track of an overturned cart
(2) to repeat a disastrous policy
(2) to repeat a disastrous policy
Bình luận 0
chóng dǎo fù zhé ㄔㄨㄥˊ ㄉㄠˇ ㄈㄨˋ ㄓㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0