Có 2 kết quả:
chóng chóng ㄔㄨㄥˊ ㄔㄨㄥˊ • zhòng zhòng ㄓㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) layer upon layer
(2) one after another
(2) one after another
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heavily
(2) severely
(2) severely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0