Có 1 kết quả:

zhòng jīn ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) huge money
(2) extremely rich
(3) very expensive

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0