Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yě rén
ㄜˇ ㄖㄣˊ
1
/1
野人
yě rén
ㄜˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
savage people
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dã nhân tống chu anh - 野人送朱櫻
(
Đỗ Phủ
)
•
Hàn Giáp - 寒硤
(
Đỗ Phủ
)
•
Khứ hĩ hành - 去矣行
(
Đỗ Phủ
)
•
Kính tặng Trịnh gián nghị thập vận - 敬贈鄭諫議十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Mao đống dã nhân cư - 茅棟野人居
(
Hàn Sơn
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 16 - 秦州雜詩其十六
(
Đỗ Phủ
)
•
Tề An quận vãn thu - 齊安郡晚秋
(
Đỗ Mục
)
•
Tống Ngô thất du Thục - 送吳七遊蜀
(
Lạc Tân Vương
)
•
Trung thừa Nghiêm công “Vũ trung thuỳ ký kiến ức nhất tuyệt”, phụng đáp nhị tuyệt kỳ 1 - 中丞嚴公雨中垂寄見憶一絕,奉答二絕其一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0