Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yě rén
ㄜˇ ㄖㄣˊ
1
/1
野人
yě rén
ㄜˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
savage people
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Trương tư mã biệt thự - 題張司馬別墅
(
Lý Tần
)
•
Kính tặng Trịnh gián nghị thập vận - 敬贈鄭諫議十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lục Hồn sơn trang - 陸渾山莊
(
Tống Chi Vấn
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 16 - 秦州雜詩其十六
(
Đỗ Phủ
)
•
Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌
(
Lý Mộng Dương
)
•
Thục trung - 蜀中
(
Trần Cung Doãn
)
•
Tiểu đào hồng - Việt điệu - 小桃紅-越調
(
Nhậm Dục
)
•
Tống Ngô thất du Thục - 送吳七遊蜀
(
Lạc Tân Vương
)
•
Tương chí Kiến Xương - 將至建昌
(
Dương Vạn Lý
)
Bình luận
0