Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yě wài
ㄜˇ ㄨㄞˋ
1
/1
野外
yě wài
ㄜˇ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) countryside
(2) areas outside the city
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ Kinh Môn vọng Sở - 度荊門望楚
(
Trần Tử Ngang
)
•
Hí đề tân tài tường vi - 戲題新栽薔薇
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nguyện ước - 願約
(
Đặng Trần Côn
)
•
Phụng cải thiên tôn phần cảm tác - 奉改阡尊墳感作
(
Phan Huy Ích
)
•
Quy viên điền cư kỳ 2 - 歸園田居其二
(
Đào Tiềm
)
•
Tân chí - 賓至
(
Đỗ Phủ
)
•
Thôn trang hàn dạ nhiên sơn mộc dĩ tự ôn nhân tác - 村莊寒夜燃山木以自溫因作
(
Bùi Huy Bích
)
•
Thu giao tạp vịnh - 秋郊雜詠
(
Phạm Quý Thích
)
•
Tuyệt cú mạn hứng kỳ 6 - 絕句漫興其六
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề - 無題
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0