Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yě wài
ㄜˇ ㄨㄞˋ
1
/1
野外
yě wài
ㄜˇ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) countryside
(2) areas outside the city
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chính nguyệt tam nhật quy Khê Thượng hữu tác, giản viện nội chư công - 正月三日歸溪上有作,簡院內諸公
(
Đỗ Phủ
)
•
Độ Kinh Môn vọng Sở - 度荊門望楚
(
Trần Tử Ngang
)
•
Hí đề tân tài tường vi - 戲題新栽薔薇
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hổ Môn vọng hải kỳ 1 - 虎門望海其一
(
Thích Đại Sán
)
•
Phạm nhị viên ngoại Mạc, Ngô thập thị ngự Uất đặc uổng giá khuyết triển đãi, liêu ký thử tác - 范二員外邈、吳十侍禦鬱特枉駕闕展待,聊寄此作
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng cải thiên tôn phần cảm tác - 奉改阡尊墳感作
(
Phan Huy Ích
)
•
Quy viên điền cư kỳ 2 - 歸園田居其二
(
Đào Tiềm
)
•
Thán đình tiền cam cúc hoa - 嘆庭前甘菊花
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề - 無題
(
Cao Bá Quát
)
•
Xuân ngâm - 春吟
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0