Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yě jìng
ㄜˇ ㄐㄧㄥˋ
1
/1
野徑
yě jìng
ㄜˇ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) country path
(2) track in the wilderness
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Đông Sơn - 遊東山
(
Châu Hải Đường
)
•
Đồ Sơn tự độc du - 涂山寺獨遊
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hàn thực - 寒食
(
Triệu Đỉnh
)
•
Khiển muộn phụng trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Lục Vân động” - 奉和御製綠雲洞
(
Ngô Hoán
)
•
Tầm Lục Hồng Tiệm bất ngộ - 尋陸鴻漸不遇
(
Hạo Nhiên thiền sư
)
•
Trại đầu xuân độ - 寨頭春渡
(
Nguyễn Trãi
)
•
Vãn hứng - 晚興
(
Nguyễn Trãi
)
•
Xuân dạ hỉ vũ - 春夜喜雨
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0