Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yě huā
ㄜˇ ㄏㄨㄚ
1
/1
野花
yě huā
ㄜˇ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wild flower
(2) woman of easy virtue
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh hậu phỏng mai kỳ 2 - 病後訪梅其二
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Cầm đài - 琴臺
(
Đỗ Phủ
)
•
Cẩm Giang xuân sắc - 錦江春色
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Cung nhân tà - 宮人斜
(
Mạnh Trì
)
•
Hoạ đường xuân - 畫堂春
(
Triệu Trường Khanh
)
•
Hoán khê sa - Dã diểu - 浣溪沙-野眺
(
Mễ Phất
)
•
Quá Ỷ Tụ cung - 過綺岫宮
(
Vương Kiến
)
•
Quy cố viên kỳ 1 - 歸故園其一
(
Nguyễn Phu Tiên
)
•
Quy Nghi Hưng lưu đề Trúc Tây tự tam thủ kỳ 3 - 歸宜興留題竹西寺三首其三
(
Tô Thức
)
•
Trà Sơn hạ tác - 茶山下作
(
Đỗ Mục
)
Bình luận
0