Có 1 kết quả:
yě mán ㄜˇ ㄇㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dã man
Từ điển Trung-Anh
(1) barbarous
(2) uncivilized
(2) uncivilized
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0