Có 1 kết quả:

yě jī ㄜˇ ㄐㄧ

1/1

Từ điển phổ thông

con chim trĩ, con dẽ

Từ điển Trung-Anh

(1) pheasant
(2) unregistered and operating illegally (business)
(3) (slang) prostitute

Một số bài thơ có sử dụng