Có 2 kết quả:
liáng ㄌㄧㄤˊ • liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: lǐ 里 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱旦里
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: AMWG (日一田土)
Unicode: U+91CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lượng
Âm Nôm: lường
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 량, 양
Âm Quảng Đông: loeng4, loeng6
Âm Nôm: lường
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 량, 양
Âm Quảng Đông: loeng4, loeng6
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• Bộ vận Hương Tiều “Vân Nam tự lạc thành” hoạ chi - 步韻香樵雲南寺落成和之 (Trần Đình Tân)
• Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦 (Tào Thực)
• Hậu chiến - 後戰 (Vũ Cố)
• Khách lộ cảm hoài - 客路感懷 (Cao Bá Quát)
• Thành chính giác - 成正覺 (Y Sơn thiền sư)
• Thư tặng Thiên Đô am Minh Viễn lão thiền sư - 書贈天都庵明遠老禪師 (Trịnh Hoài Đức)
• Tuý hoa âm - 醉花陰 (Châu Uyển Như)
• Tự trào - 自嘲 (Lục Du)
• Vô đề - 無題 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Bộ vận Hương Tiều “Vân Nam tự lạc thành” hoạ chi - 步韻香樵雲南寺落成和之 (Trần Đình Tân)
• Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦 (Tào Thực)
• Hậu chiến - 後戰 (Vũ Cố)
• Khách lộ cảm hoài - 客路感懷 (Cao Bá Quát)
• Thành chính giác - 成正覺 (Y Sơn thiền sư)
• Thư tặng Thiên Đô am Minh Viễn lão thiền sư - 書贈天都庵明遠老禪師 (Trịnh Hoài Đức)
• Tuý hoa âm - 醉花陰 (Châu Uyển Như)
• Tự trào - 自嘲 (Lục Du)
• Vô đề - 無題 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đong, đo
2. bao dung
3. khả năng, dung lượng
2. bao dung
3. khả năng, dung lượng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ đong, khí cụ để đong vật thể, như “đấu” 斗, “hộc” 斛, v.v.
2. (Danh) Sức chứa, khả năng chịu đựng, hạn độ bao dung. ◎Như: “độ lượng” 度量, “cục lượng” 局量, “khí lượng” 器量 đều chỉ tấm lòng rộng chứa, khả năng bao dung.
3. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “hàm lượng” 含量 số lượng chứa, “lưu lượng” 流量 số lượng chảy, “trọng lượng” 重量 số lượng nặng, “giáng vũ lượng” 降雨量 số lượng mưa xuống.
4. Một âm là “lương”. (Động) Cân nhắc, thẩm độ, thẩm định, định liệu. ◎Như: “thương lương” 商量 toan lường, “lương lực nhi hành” 量力而行 liệu sức mà làm. § Ghi chú: Ta quen đọc là “lượng”.
2. (Danh) Sức chứa, khả năng chịu đựng, hạn độ bao dung. ◎Như: “độ lượng” 度量, “cục lượng” 局量, “khí lượng” 器量 đều chỉ tấm lòng rộng chứa, khả năng bao dung.
3. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “hàm lượng” 含量 số lượng chứa, “lưu lượng” 流量 số lượng chảy, “trọng lượng” 重量 số lượng nặng, “giáng vũ lượng” 降雨量 số lượng mưa xuống.
4. Một âm là “lương”. (Động) Cân nhắc, thẩm độ, thẩm định, định liệu. ◎Như: “thương lương” 商量 toan lường, “lương lực nhi hành” 量力而行 liệu sức mà làm. § Ghi chú: Ta quen đọc là “lượng”.
Từ điển Trung-Anh
to measure
Từ ghép 50
cè liáng 测量 • cè liáng 測量 • cè liáng chuán 测量船 • cè liáng chuán 測量船 • cè liáng gōng jù 测量工具 • cè liáng gōng jù 測量工具 • chē zài dǒu liáng 車載斗量 • chē zài dǒu liáng 车载斗量 • chēng liáng 称量 • chēng liáng 稱量 • dà dì cè liáng xué 大地测量学 • dà dì cè liáng xué 大地測量學 • hǎi shuǐ bù kě dǒu liáng 海水不可斗量 • héng liáng 衡量 • kān cài chī fàn , liáng tǐ cái yī 看菜吃飯,量體裁衣 • kān cài chī fàn , liáng tǐ cái yī 看菜吃饭,量体裁衣 • kǎo liáng 考量 • liáng bēi 量杯 • liáng biǎo 量表 • liáng cè 量测 • liáng cè 量測 • liáng chéng 量程 • liáng chǐ cùn 量尺寸 • liáng dù 量度 • liáng guī 量規 • liáng guī 量规 • liáng jì 量計 • liáng jì 量计 • liáng jiǎo qì 量角器 • liáng jù 量具 • liáng píng 量瓶 • liáng qì 量器 • liáng shēn 量身 • liáng shēn dìng zhì 量身定制 • liáng shēn dìng zhì 量身定製 • liáng tǐ cái yī 量体裁衣 • liáng tǐ cái yī 量體裁衣 • liáng tǐ wēn 量体温 • liáng tǐ wēn 量體溫 • liáng tǐ zhòng 量体重 • liáng tǐ zhòng 量體重 • liáng tǒng 量筒 • liáng yóu chǐ 量油尺 • lú cè liáng 顱測量 • lú cè liáng 颅测量 • rén bù kě mào xiàng , hǎi shuǐ bù kě dǒu liáng 人不可貌相,海水不可斗量 • sān jiǎo cè liáng fǎ 三角测量法 • sān jiǎo cè liáng fǎ 三角測量法 • zhàng liáng 丈量 • zhuó liáng 酌量
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ đong, khí cụ để đong vật thể, như “đấu” 斗, “hộc” 斛, v.v.
2. (Danh) Sức chứa, khả năng chịu đựng, hạn độ bao dung. ◎Như: “độ lượng” 度量, “cục lượng” 局量, “khí lượng” 器量 đều chỉ tấm lòng rộng chứa, khả năng bao dung.
3. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “hàm lượng” 含量 số lượng chứa, “lưu lượng” 流量 số lượng chảy, “trọng lượng” 重量 số lượng nặng, “giáng vũ lượng” 降雨量 số lượng mưa xuống.
4. Một âm là “lương”. (Động) Cân nhắc, thẩm độ, thẩm định, định liệu. ◎Như: “thương lương” 商量 toan lường, “lương lực nhi hành” 量力而行 liệu sức mà làm. § Ghi chú: Ta quen đọc là “lượng”.
2. (Danh) Sức chứa, khả năng chịu đựng, hạn độ bao dung. ◎Như: “độ lượng” 度量, “cục lượng” 局量, “khí lượng” 器量 đều chỉ tấm lòng rộng chứa, khả năng bao dung.
3. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “hàm lượng” 含量 số lượng chứa, “lưu lượng” 流量 số lượng chảy, “trọng lượng” 重量 số lượng nặng, “giáng vũ lượng” 降雨量 số lượng mưa xuống.
4. Một âm là “lương”. (Động) Cân nhắc, thẩm độ, thẩm định, định liệu. ◎Như: “thương lương” 商量 toan lường, “lương lực nhi hành” 量力而行 liệu sức mà làm. § Ghi chú: Ta quen đọc là “lượng”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồ đong. Các cái như cái đấu, cái hộc dùng để đong đều gọi là lượng cả.
② Bao dung, tấm lòng rộng rãi bao dung được gọi là lượng. Như độ lượng 度量, cục lượng 局量, v.v.
③ Một âm là lương. Cân nhắc, cân xem nặng hay nhẹ đo xem dài hay ngắn đều gọi là lương. Vì thế nên châm chước sự khinh hay trọng gọi là thương lương 商量 toan lường.
④ Liệu lường. Như lương lực nhi hành 量力而行 liệu sức mà làm. Có khi đọc là lượng.
② Bao dung, tấm lòng rộng rãi bao dung được gọi là lượng. Như độ lượng 度量, cục lượng 局量, v.v.
③ Một âm là lương. Cân nhắc, cân xem nặng hay nhẹ đo xem dài hay ngắn đều gọi là lương. Vì thế nên châm chước sự khinh hay trọng gọi là thương lương 商量 toan lường.
④ Liệu lường. Như lương lực nhi hành 量力而行 liệu sức mà làm. Có khi đọc là lượng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đo, đong, thử: 量地 Đo đất; 量身材 Đo vóc người; 量體溫 Đo nhiệt độ cơ thể; 用尺量布 Lấy thước đo vải; 用鬥量米 Lấy đấu đong gạo;
② Suy xét: 打量 Xem xét; 思量 Suy tính. Xem 量 [liàng].
② Suy xét: 打量 Xem xét; 思量 Suy tính. Xem 量 [liàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Dụng cụ đong lường (như: đấu, thăng v.v.);
② Sức chứa đựng, khả năng chịu đựng: 酒量 Tửu lượng (khả năng uống rượu); 他飯量大 Nó ăn khỏe; 氣量 Độ lượng;
③ (Số) lượng: 流量 Lưu lượng; 降雨量 Lượng mưa; 大量生產 Sản xuất hàng loạt; 質量并重 Coi trọng cả chất và lượng;
④ Lượng, lường, liệu, tùy: 量入爲出 Lường thu để chi; 量才錄用 Tùy tài mà sử dụng. Xem 量 [liáng].
② Sức chứa đựng, khả năng chịu đựng: 酒量 Tửu lượng (khả năng uống rượu); 他飯量大 Nó ăn khỏe; 氣量 Độ lượng;
③ (Số) lượng: 流量 Lưu lượng; 降雨量 Lượng mưa; 大量生產 Sản xuất hàng loạt; 質量并重 Coi trọng cả chất và lượng;
④ Lượng, lường, liệu, tùy: 量入爲出 Lường thu để chi; 量才錄用 Tùy tài mà sử dụng. Xem 量 [liáng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đong, đo. Ta quen đọc Lượng. Một âm khác là Lượng, xem Lượng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại đấu lớn thời xưa để đong thóc gạo — Đo. Đong ( với nghĩa này, đáng lẽ đọc Lương, ta vẫn quen đọc Lượng luôn ) — Sức chứa đựng — Chỉ lòng dạ rộng rãi, bao dung được người khác. Đoạn trường tân thanh có câu: » Trót lòng gây việc chông gai, còn trông lượng bể thương bài nào chăng «.
Từ điển Trung-Anh
(1) capacity
(2) quantity
(3) amount
(4) to estimate
(5) abbr. for 量詞|量词[liang4 ci2], classifier (in Chinese grammar)
(6) measure word
(2) quantity
(3) amount
(4) to estimate
(5) abbr. for 量詞|量词[liang4 ci2], classifier (in Chinese grammar)
(6) measure word
Từ ghép 394
běn zhēng xiàng liàng 本征向量 • běn zhēng xiàng liàng 本徵向量 • biàn liàng 变量 • biàn liàng 變量 • biāo liàng 标量 • biāo liàng 標量 • bǔ chōng liàng 补充量 • bǔ chōng liàng 補充量 • bù biàn liàng 不变量 • bù biàn liàng 不變量 • bù kě gū liàng 不可估量 • bù zì liàng 不自量 • bù zì liàng lì 不自量力 • cān liàng 参量 • cān liàng 參量 • cān liàng kōng jiān 参量空间 • cān liàng kōng jiān 參量空間 • chǎn liàng 产量 • chǎn liàng 產量 • chǎn liàng duō 产量多 • chǎn liàng duō 產量多 • cháng liàng 常量 • chōng qí liàng 充其量 • chǔ liàng 储量 • chǔ liàng 儲量 • cí tōng liàng 磁通量 • cì zhòng liàng jí 次重量級 • cì zhòng liàng jí 次重量级 • cún liàng 存量 • cǔn liàng 忖量 • dà liàng 大量 • dà liàng shā shāng wǔ qì 大量杀伤武器 • dà liàng shā shāng wǔ qì 大量殺傷武器 • dà liàng shēng chǎn 大量生产 • dà liàng shēng chǎn 大量生產 • dà róng liàng 大容量 • dài shù liàng 代数量 • dài shù liàng 代數量 • dān wèi qiē xiàng liàng 单位切向量 • dān wèi qiē xiàng liàng 單位切向量 • dān wèi xiàng liàng 单位向量 • dān wèi xiàng liàng 單位向量 • dǎn liàng 胆量 • dǎn liàng 膽量 • dāng liàng 当量 • dāng liàng 當量 • dāng liàng jì liàng 当量剂量 • dāng liàng jì liàng 當量劑量 • děng xiào bǎi wàn dūn dāng liàng 等效百万吨当量 • děng xiào bǎi wàn dūn dāng liàng 等效百萬噸當量 • dī jì liàng zhào shè 低剂量照射 • dī jì liàng zhào shè 低劑量照射 • diàn hè liàng 电荷量 • diàn hè liàng 電荷量 • diàn liàng 电量 • diàn liàng 電量 • diàn liàng biǎo 电量表 • diàn liàng biǎo 電量表 • dìng liàng 定量 • dìng liàng fēn kuài 定量分块 • dìng liàng fēn kuài 定量分塊 • dìng liàng fēn xī 定量分析 • dòng liàng 动量 • dòng liàng 動量 • dòng liàng cí 动量词 • dòng liàng cí 動量詞 • dú hài jì liàng 毒害剂量 • dú hài jì liàng 毒害劑量 • dù liàng 度量 • dù liàng héng 度量衡 • fā diàn liàng 发电量 • fā diàn liàng 發電量 • fǎ xiàng liàng 法向量 • fǎng wèn liàng 訪問量 • fǎng wèn liàng 访问量 • fèi huó liàng 肺活量 • fēn liàng 分量 • fēn zǐ liàng 分子量 • fèn liàng 份量 • fú shè jì liàng 輻射劑量 • fú shè jì liàng 辐射剂量 • fú shè jì liàng lǜ 輻射劑量率 • fú shè jì liàng lǜ 辐射剂量率 • fú wù zhì liàng 服务质量 • fú wù zhì liàng 服務質量 • fú yào guò liàng 服药过量 • fú yào guò liàng 服藥過量 • fù fǎ xiàng liàng 副法向量 • gāo néng liàng 高能量 • gāo rè liàng 高热量 • gāo rè liàng 高熱量 • gāo zhì liàng 高質量 • gāo zhì liàng 高质量 • gōng dé wú liàng 功德无量 • gōng dé wú liàng 功德無量 • gōng zuò liàng 工作量 • guàn liàng 惯量 • guàn liàng 慣量 • guāng chōng liàng 光冲量 • guāng chōng liàng 光衝量 • guāng liàng 光量 • guāng tōng liàng 光通量 • Guó jiā Zhì liàng Jiān dū Jiǎn yàn Jiǎn yì Zǒng jú 国家质量监督检验检疫总局 • Guó jiā Zhì liàng Jiān dū Jiǎn yàn Jiǎn yì Zǒng jú 國家質量監督檢驗檢疫總局 • guò liàng 过量 • guò liàng 過量 • hǎi liàng 海量 • hán liàng 含量 • hán shā liàng 含沙量 • hào yóu liàng 耗油量 • hé dāng liàng 核当量 • hé dāng liàng 核當量 • huà xué jì liàng jì 化学剂量计 • huà xué jì liàng jì 化學劑量計 • huà xué xū yǎng liàng 化学需氧量 • huà xué xū yǎng liàng 化學需氧量 • huò bì gōng yìng liàng 貨幣供應量 • huò bì gōng yìng liàng 货币供应量 • jǐ hé liàng 几何量 • jǐ hé liàng 幾何量 • jì liàng 剂量 • jì liàng 劑量 • jì liàng 計量 • jì liàng 计量 • jì liàng bàng 計量棒 • jì liàng bàng 计量棒 • jì liàng dāng liàng 剂量当量 • jì liàng dāng liàng 劑量當量 • jì liàng jiān kòng 剂量监控 • jì liàng jiān kòng 劑量監控 • jì liàng xiào yìng 剂量效应 • jì liàng xiào yìng 劑量效應 • jì liàng zhì 計量制 • jì liàng zhì 计量制 • jià zhí liàng 价值量 • jià zhí liàng 價值量 • jiàng shuǐ liàng 降水量 • jiàng yǔ liàng 降雨量 • jiǎo dòng liàng 角动量 • jiǎo dòng liàng 角動量 • jiào liàng 較量 • jiào liàng 较量 • jīn jīn jiào liàng 斤斤較量 • jīn jīn jiào liàng 斤斤较量 • jǐn liàng 儘量 • jǐn liàng 尽量 • jìn liàng 尽量 • jìn liàng 盡量 • jìng hán liàng 净含量 • jìng hán liàng 淨含量 • jiǔ liàng 酒量 • kè yùn liàng 客运量 • kè yùn liàng 客運量 • kōng qì jì liàng 空气剂量 • kōng qì jì liàng 空氣劑量 • kuān hóng dà liàng 宽宏大量 • kuān hóng dà liàng 宽洪大量 • kuān hóng dà liàng 寬宏大量 • kuān hóng dà liàng 寬洪大量 • lěi jī jì liàng 累积剂量 • lěi jī jì liàng 累積劑量 • lì liàng 力量 • lì liàng jūn héng 力量均衡 • liàng biàn 量变 • liàng biàn 量變 • liàng cái lù yòng 量才录用 • liàng cái lù yòng 量才錄用 • liàng chǎn 量产 • liàng chǎn 量產 • liàng cí 量詞 • liàng cí 量词 • liàng fàn diàn 量販店 • liàng fàn diàn 量贩店 • liàng fàn shì 量販式 • liàng fàn shì 量贩式 • liàng fù 量腹 • liàng gāng 量綱 • liàng gāng 量纲 • liàng huà 量化 • liàng huà kuān sōng 量化宽松 • liàng huà kuān sōng 量化寬鬆 • liàng huà luó ji 量化逻辑 • liàng huà luó ji 量化邏輯 • liàng lì 量力 • liàng lì ér wéi 量力而为 • liàng lì ér wéi 量力而為 • liàng lì ér xíng 量力而行 • liàng rù wéi chū 量入为出 • liàng rù wéi chū 量入為出 • liàng xíng 量刑 • liàng zǐ 量子 • liàng zǐ chǎng lùn 量子场论 • liàng zǐ chǎng lùn 量子場論 • liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子电动力学 • liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子電動力學 • liàng zǐ huà 量子化 • liàng zǐ lì xué 量子力学 • liàng zǐ lì xué 量子力學 • liàng zǐ lùn 量子論 • liàng zǐ lùn 量子论 • liàng zǐ mò 量子沫 • liàng zǐ sè dòng lì xué 量子色动力学 • liàng zǐ sè dòng lì xué 量子色動力學 • lín jiè zhì liàng 临界质量 • lín jiè zhì liàng 臨界質量 • liú lǎn liàng 浏览量 • liú lǎn liàng 瀏覽量 • liú liàng 流量 • liú liàng jì 流量計 • liú liàng jì 流量计 • méi chǔ liàng 煤储量 • méi chǔ liàng 煤儲量 • míng liàng cí 名量詞 • míng liàng cí 名量词 • néng liàng 能量 • néng liàng dài xiè 能量代謝 • néng liàng dài xiè 能量代谢 • néng liàng shǒu héng 能量守恆 • néng liàng shǒu héng 能量守恒 • pái liàng 排量 • pái shuǐ liàng 排水量 • pī liàng 批量 • pī liàng gòu mǎi 批量購買 • pī liàng gòu mǎi 批量购买 • pī liàng shēng chǎn 批量生产 • pī liàng shēng chǎn 批量生產 • píng jūn jì liàng 平均剂量 • píng jūn jì liàng 平均劑量 • qì liàng 器量 • qì liàng 气量 • qì liàng 氣量 • qián tú wú liàng 前途无量 • qián tú wú liàng 前途無量 • qiē xiàng liàng 切向量 • qīng liàng jí 輕量級 • qīng liàng jí 轻量级 • qū lǜ xiàng liàng 曲率向量 • qǔ yàng shù liàng 取样数量 • qǔ yàng shù liàng 取樣數量 • rè liàng 热量 • rè liàng 熱量 • rè liàng dān wèi 热量单位 • rè liàng dān wèi 熱量單位 • róng liàng 容量 • róng liàng fēn xī 容量分析 • shāng liàng 商量 • shǎo liàng 少量 • shè rù liàng 摄入量 • shè rù liàng 攝入量 • shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù 身体质量指数 • shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù 身體質量指數 • shēng hào yǎng liàng 生耗氧量 • shēng wù jì liàng yí 生物剂量仪 • shēng wù jì liàng yí 生物劑量儀 • shēng wù liàng 生物量 • shí liàng 食量 • shǐ liàng 矢量 • shǐ yòng liàng 使用量 • shǐ yòng shù liàng 使用数量 • shǐ yòng shù liàng 使用數量 • shì liàng 适量 • shì liàng 適量 • shū shā liàng 輸沙量 • shū shā liàng 输沙量 • shù liàng 数量 • shù liàng 數量 • shù liàng cí 数量词 • shù liàng cí 數量詞 • shù liàng fēn xī 数量分析 • shù liàng fēn xī 數量分析 • shù liàng jī 数量积 • shù liàng jī 數量積 • shù liàng jí 数量级 • shù liàng jí 數量級 • shuǐ liàng 水量 • tán xìng mó liàng 弹性模量 • tán xìng mó liàng 彈性模量 • tè zhēng xiàng liàng 特征向量 • tè zhēng xiàng liàng 特徵向量 • tī ēn tī dāng liàng 梯恩梯当量 • tī ēn tī dāng liàng 梯恩梯當量 • tǐ liàng 体量 • tǐ liàng 體量 • tōng liàng 通量 • tōng xìn liàng 通信量 • tóng liàng 同量 • tóng liàng yì wèi sù 同量异位素 • tóng liàng yì wèi sù 同量異位素 • wēi liàng 微量 • wēi liàng bái dàn bái 微量白蛋白 • wēi liàng yuán sù 微量元素 • wú liàng 无量 • wú liàng 無量 • Wú liàng shòu 无量寿 • Wú liàng shòu 無量壽 • wǔ zhuāng lì liàng 武装力量 • wǔ zhuāng lì liàng 武裝力量 • wù lǐ liàng 物理量 • xī shōu jì liàng 吸收剂量 • xī shōu jì liàng 吸收劑量 • xiàn jīn liú liàng 现金流量 • xiàn jīn liú liàng 現金流量 • xiàn jīn liú liàng biǎo 现金流量表 • xiàn jīn liú liàng biǎo 現金流量表 • xiàn liàng xiāng wéi 现量相违 • xiàn liàng xiāng wéi 現量相違 • xiàng liàng 向量 • xiàng liàng dài shù 向量代数 • xiàng liàng dài shù 向量代數 • xiàng liàng jī 向量积 • xiàng liàng jī 向量積 • xiàng liàng tú xíng 向量图形 • xiàng liàng tú xíng 向量圖形 • xiāo hào liàng 消耗量 • xiāo liàng 銷量 • xiāo liàng 销量 • xiǎo liàng 小量 • xié biàn liàng 协变量 • xié biàn liàng 協變量 • xuán liàng 旋量 • xuè yǎng hán liàng 血氧含量 • xuè yǎng liàng 血氧量 • yǎ liàng 雅量 • yīn biàn liàng 因变量 • yīn biàn liàng 因變量 • yīn liàng 音量 • yìn shuā liàng 印刷量 • yòng liàng 用量 • yǒu dǎn liàng 有胆量 • yǒu dǎn liàng 有膽量 • yǒu shāng yǒu liàng 有商有量 • yú liàng 余量 • yú liàng 餘量 • yǔ liàng 雨量 • yuán zǐ liàng 原子量 • yuán zǐ zhì liàng 原子質量 • yuán zǐ zhì liàng 原子质量 • yùn cáng liàng 蕴藏量 • yùn cáng liàng 蘊藏量 • yùn liàng 运量 • yùn liàng 運量 • yùn shū liàng 运输量 • yùn shū liàng 運輸量 • yùn zài liàng 运载量 • yùn zài liàng 運載量 • zài dàn liàng 載彈量 • zài dàn liàng 载弹量 • zài kè liàng 載客量 • zài kè liàng 载客量 • zài zhòng liàng 載重量 • zài zhòng liàng 载重量 • zēng liàng 增量 • zēng liàng cān shù 增量参数 • zēng liàng cān shù 增量參數 • zhāng liàng 张量 • zhāng liàng 張量 • zhì liàng 質量 • zhì liàng 质量 • zhì liàng bǎo zhàng 質量保障 • zhì liàng bǎo zhàng 质量保障 • zhì liàng guǎn lǐ 質量管理 • zhì liàng guǎn lǐ 质量管理 • zhì liàng jiǎn chá 質量檢查 • zhì liàng jiǎn chá 质量检查 • zhì liàng kuài 質量塊 • zhì liàng kuài 质量块 • zhì liàng shù 質量數 • zhì liàng shù 质量数 • zhì sǐ jì liàng 致死剂量 • zhì sǐ jì liàng 致死劑量 • zhōng liàng jí 中量級 • zhōng liàng jí 中量级 • zhòng liàng 重量 • zhòng liàng dān wèi 重量单位 • zhòng liàng dān wèi 重量單位 • zhòng liàng dūn 重量吨 • zhòng liàng dūn 重量噸 • zhòng liàng jí 重量級 • zhòng liàng jí 重量级 • zhòng liàng qīng zhì 重量輕質 • zhòng liàng qīng zhì 重量轻质 • zhǔ fǎ xiàng liàng 主法向量 • zhuǎn dòng guàn liàng 轉動慣量 • zhuǎn dòng guàn liàng 转动惯量 • zī liào liàng 資料量 • zī liào liàng 资料量 • zì biàn liàng 自变量 • zì biàn liàng 自變量 • zì bù liàng lì 自不量力 • zǒng chǎn liàng 总产量 • zǒng chǎn liàng 總產量 • zǒng liàng 总量 • zǒng liàng 總量 • zú liàng 足量