Có 1 kết quả:

liàng huà kuān sōng ㄌㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ ㄎㄨㄢ ㄙㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

quantitative easing (finance)

Bình luận 0