Có 1 kết quả:
liàng cái lù yòng ㄌㄧㄤˋ ㄘㄞˊ ㄌㄨˋ ㄧㄨㄥˋ
liàng cái lù yòng ㄌㄧㄤˋ ㄘㄞˊ ㄌㄨˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to assess sb's capabilities and employ him accordingly (idiom); to employ sb competent for the task
liàng cái lù yòng ㄌㄧㄤˋ ㄘㄞˊ ㄌㄨˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh