Có 1 kết quả:

liáng shēn ㄌㄧㄤˊ ㄕㄣ

1/1

liáng shēn ㄌㄧㄤˊ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take sb's measurements
(2) to measure sb up

Bình luận 0