Có 3 kết quả:
Jīn ㄐㄧㄣ • jīn ㄐㄧㄣ • jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 8
Bộ: jīn 金 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: C (金)
Unicode: U+91D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kim
Âm Nôm: găm, ghim, kim
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): かね (kane), かな- (kana-), -がね (-gane)
Âm Hàn: 김, 금
Âm Quảng Đông: gam1
Âm Nôm: găm, ghim, kim
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): かね (kane), かな- (kana-), -がね (-gane)
Âm Hàn: 김, 금
Âm Quảng Đông: gam1
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chuỷ thủ - 匕首 (Cố Hoành)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 33 - Tống thu kỳ 4 - 菊秋百詠其三十三-送秋其四 (Phan Huy Ích)
• Ngẫu thành tam dụng Dịch Hiên vận - 偶成三用奕軒韻 (Ngô Ỷ)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄 (Đỗ Phủ)
• Tầm Dương xuân (Nguyên Hoà thập nhị niên tác) kỳ 2: Xuân lai - 潯陽春(元和十二年作)其二-春來 (Bạch Cư Dị)
• Tân Mùi thất tịch - 辛未七夕 (Lý Thương Ẩn)
• Thoa đầu phụng - 釵頭鳳 (Tăng Địch)
• Thượng nguyên chi dạ - 上元之夜 (Thôi Dịch)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Bạch)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 33 - Tống thu kỳ 4 - 菊秋百詠其三十三-送秋其四 (Phan Huy Ích)
• Ngẫu thành tam dụng Dịch Hiên vận - 偶成三用奕軒韻 (Ngô Ỷ)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄 (Đỗ Phủ)
• Tầm Dương xuân (Nguyên Hoà thập nhị niên tác) kỳ 2: Xuân lai - 潯陽春(元和十二年作)其二-春來 (Bạch Cư Dị)
• Tân Mùi thất tịch - 辛未七夕 (Lý Thương Ẩn)
• Thoa đầu phụng - 釵頭鳳 (Tăng Địch)
• Thượng nguyên chi dạ - 上元之夜 (Thôi Dịch)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Jin
(2) surname Kim (Korean)
(3) Jurchen Jin dynasty (1115-1234)
(2) surname Kim (Korean)
(3) Jurchen Jin dynasty (1115-1234)
Từ ghép 259
Bā Jīn 巴金 • Běi jīng Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 北京环球金融中心 • Běi jīng Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 北京環球金融中心 • Guó jì Jīn róng Gōng sī 国际金融公司 • Guó jì Jīn róng Gōng sī 國際金融公司 • Hòu Jīn 后金 • Hòu Jīn 後金 • Huáng Jīn bǎo 黃金寶 • Huáng Jīn bǎo 黄金宝 • Huáng Jīn huī 黃金輝 • Huáng Jīn huī 黄金辉 • Jié fū · Jīn ní 傑夫金尼 • Jié fū · Jīn ní 杰夫金尼 • Jīn ān 金安 • Jīn ān qū 金安区 • Jīn ān qū 金安區 • Jīn bà wáng 金霸王 • Jīn bǎo 金宝 • Jīn bǎo 金寶 • Jīn biān 金边 • Jīn biān 金邊 • Jīn chán 金蝉 • Jīn chán 金蟬 • Jīn chāng 金昌 • Jīn chāng 金閶 • Jīn chāng 金阊 • Jīn chāng qū 金閶區 • Jīn chāng qū 金阊区 • Jīn chāng shì 金昌市 • Jīn cháo 金朝 • Jīn Chéng 金成 • Jīn Chéng 金晟 • Jīn chéng jiāng 金城江 • Jīn chéng jiāng qū 金城江区 • Jīn chéng jiāng qū 金城江區 • Jīn chéng zhèn 金城鎮 • Jīn chéng zhèn 金城镇 • Jīn chuān 金川 • Jīn chuān qū 金川区 • Jīn chuān qū 金川區 • Jīn chuān xiàn 金川县 • Jīn chuān xiàn 金川縣 • Jīn Dà zhōng 金大中 • Jīn dài 金代 • Jīn dōng 金东 • Jīn dōng 金東 • Jīn dōng qū 金东区 • Jīn dōng qū 金東區 • Jīn dùn Gōng chéng 金盾工程 • Jīn fēng 金峰 • Jīn fēng xiāng 金峰乡 • Jīn fēng xiāng 金峰鄉 • Jīn fèng qū 金凤区 • Jīn fèng qū 金鳳區 • Jīn Fù shì 金富軾 • Jīn Fù shì 金富轼 • Jīn gāng 金刚 • Jīn gāng 金剛 • Jīn gāng láng 金刚狼 • Jīn gāng láng 金剛狼 • Jīn gāng sà duǒ 金刚萨埵 • Jīn gāng sà duǒ 金剛薩埵 • Jīn gāng shān 金刚山 • Jīn gāng shān 金剛山 • Jīn gāng shǒu Pú sà 金刚手菩萨 • Jīn gāng shǒu Pú sà 金剛手菩薩 • Jīn gāng zǒng chí 金刚总持 • Jīn gāng zǒng chí 金剛總持 • Jīn gé sì 金閣寺 • Jīn gé sì 金阁寺 • Jīn guā shí 金瓜石 • Jīn guī chē 金龜車 • Jīn guī chē 金龟车 • Jīn Guì guān 金桂冠 • Jīn guó hán 金国汗 • Jīn guó hán 金國汗 • Jīn hú 金湖 • Jīn hú xiàn 金湖县 • Jīn hú xiàn 金湖縣 • Jīn hú zhèn 金湖鎮 • Jīn hú zhèn 金湖镇 • Jīn huá 金华 • Jīn huá 金華 • Jīn huá dì qū 金华地区 • Jīn huá dì qū 金華地區 • Jīn huá huǒ tuǐ 金华火腿 • Jīn huá huǒ tuǐ 金華火腿 • Jīn huá shì 金华市 • Jīn huá shì 金華市 • Jīn jiā zhuāng 金家庄 • Jīn jiā zhuāng 金家莊 • Jīn jiā zhuāng qū 金家庄区 • Jīn jiā zhuāng qū 金家莊區 • Jīn jiǎo wān 金角湾 • Jīn jiǎo wān 金角灣 • Jīn kǒu hé 金口河 • Jīn kǒu hé qū 金口河区 • Jīn kǒu hé qū 金口河區 • Jīn líng 金陵 • Jīn líng Dà xué 金陵大学 • Jīn líng Dà xué 金陵大學 • Jīn mǎ jiǎng 金馬獎 • Jīn mǎ jiǎng 金马奖 • Jīn mào Dà shà 金茂大厦 • Jīn mào Dà shà 金茂大廈 • Jīn mén 金門 • Jīn mén 金门 • Jīn mén Dǎo 金門島 • Jīn mén Dǎo 金门岛 • Jīn mén xiàn 金門縣 • Jīn mén xiàn 金门县 • Jīn míng 金明 • Jīn míng qū 金明区 • Jīn míng qū 金明區 • Jīn níng 金宁 • Jīn níng 金寧 • Jīn níng xiāng 金宁乡 • Jīn níng xiāng 金寧鄉 • Jīn niú 金牛 • Jīn niú qū 金牛区 • Jīn niú qū 金牛區 • Jīn niú zuò 金牛座 • Jīn Ōū 金瓯 • Jīn Ōū 金甌 • Jīn píng 金平 • Jīn píng méi 金瓶梅 • Jīn Píng Méi Cí Huà 金瓶梅詞話 • Jīn Píng Méi Cí Huà 金瓶梅词话 • Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑤傣族自治縣 • Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑶傣族自治县 • Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑤族傣族自治縣 • Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑶族傣族自治县 • Jīn píng qū 金平区 • Jīn píng qū 金平區 • Jīn píng xiàn 金平县 • Jīn píng xiàn 金平縣 • Jīn qiú jiǎng 金球奖 • Jīn qiú jiǎng 金球獎 • Jīn qǔ jiǎng 金曲奖 • Jīn qǔ jiǎng 金曲獎 • Jīn quán 金泉 • Jīn Rì chéng 金日成 • Jīn róng Shí bào 金融时报 • Jīn róng Shí bào 金融時報 • Jīn róng Shí bào zhǐ shù 金融时报指数 • Jīn róng Shí bào zhǐ shù 金融時報指數 • Jīn sān jiǎo 金三角 • Jīn shā 金沙 • Jīn shā jiāng 金沙江 • Jīn shā sà 金沙萨 • Jīn shā sà 金沙薩 • Jīn shā xiàn 金沙县 • Jīn shā xiàn 金沙縣 • Jīn shā zhèn 金沙鎮 • Jīn shā zhèn 金沙镇 • Jīn shān 金山 • Jīn shān qū 金山区 • Jīn shān qū 金山區 • Jīn shān xiāng 金山乡 • Jīn shān xiāng 金山鄉 • Jīn shān zhūn 金山屯 • Jīn shān zhūn qū 金山屯区 • Jīn shān zhūn qū 金山屯區 • Jīn shǐ 金史 • Jīn shì 金氏 • Jīn shuǐ 金水 • Jīn shuǐ Qū 金水区 • Jīn shuǐ Qū 金水區 • Jīn sī dūn 金斯敦 • Jīn tǎ 金塔 • Jīn tǎ xiàn 金塔县 • Jīn tǎ xiàn 金塔縣 • Jīn tái 金台 • Jīn tái 金臺 • Jīn tái Qū 金台区 • Jīn tái Qū 金臺區 • Jīn tán 金坛 • Jīn tán 金壇 • Jīn tán shì 金坛市 • Jīn tán shì 金壇市 • Jīn táng 金堂 • Jīn táng xiàn 金堂县 • Jīn táng xiàn 金堂縣 • Jīn Tiān hé 金天翮 • Jīn tián cūn 金田村 • Jīn tián qǐ yì 金田起义 • Jīn tián qǐ yì 金田起義 • Jīn wān 金湾 • Jīn wān 金灣 • Jīn wān qū 金湾区 • Jīn wān qū 金灣區 • Jīn wēi 金威 • Jīn xī 金溪 • Jīn xī xiàn 金溪县 • Jīn xī xiàn 金溪縣 • Jīn xià shā 金夏沙 • Jīn xiàn 金县 • Jīn xiàn 金縣 • Jīn xiāng 金乡 • Jīn xiāng 金鄉 • Jīn xiāng Xiàn 金乡县 • Jīn xiāng Xiàn 金鄉縣 • Jīn xīng 金星 • Jīn xiù xiàn 金秀县 • Jīn xiù xiàn 金秀縣 • Jīn xiù Yáo zú Zì zhì xiàn 金秀瑤族自治縣 • Jīn xiù Yáo zú Zì zhì xiàn 金秀瑶族自治县 • Jīn yáng 金阳 • Jīn yáng 金陽 • Jīn yáng xiàn 金阳县 • Jīn yáng xiàn 金陽縣 • Jīn yào rì 金曜日 • Jīn yín Dǎo 金銀島 • Jīn yín Dǎo 金银岛 • Jīn Yōng 金庸 • Jīn Yǒng nán 金永南 • Jīn Yǒng sān 金泳三 • Jīn Yǔ zhōng 金宇中 • Jīn zhài 金寨 • Jīn zhài xiàn 金寨县 • Jīn zhài xiàn 金寨縣 • Jīn zhàng Hán guó 金帐汗国 • Jīn zhàng Hán guó 金帳汗國 • Jīn Zhèng ēn 金正恩 • Jīn Zhèng nán 金正男 • Jīn Zhèng rì 金正日 • Jīn Zhèng yín 金正銀 • Jīn Zhèng yín 金正银 • Jīn Zhèng yún 金正云 • Jīn Zhèng yún 金正雲 • Jīn zhōu qū 金州区 • Jīn zhōu qū 金州區 • Jīn Zhuān 金砖 • Jīn Zhuān 金磚 • Jīn zhuān Sì Guó 金砖四国 • Jīn zhuān Sì Guó 金磚四國 • Jīn zǐ 金子 • Liáo Jīn 辽金 • Liáo Jīn 遼金 • Liú Jīn bǎo 刘金宝 • Liú Jīn bǎo 劉金寶 • Lún dūn Guó jì Jīn róng Qī huò Jiāo yì suǒ 伦敦国际金融期货交易所 • Lún dūn Guó jì Jīn róng Qī huò Jiāo yì suǒ 倫敦國際金融期貨交易所 • Mǎ dīng · Lù dé · Jīn 馬丁路德金 • Mǎ dīng · Lù dé · Jīn 马丁路德金 • Pān Jīn lián 潘金莲 • Pān Jīn lián 潘金蓮 • Shàng hǎi Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 上海环球金融中心 • Shàng hǎi Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 上海環球金融中心 • Shì jiè Jīn róng Zhōng xīn 世界金融中心 • Tái běi Jīn mǎ Yǐng zhǎn 台北金馬影展 • Tái běi Jīn mǎ Yǐng zhǎn 台北金马影展 • Tiān jīn Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 天津环球金融中心 • Tiān jīn Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 天津環球金融中心 • Xiāng gǎng Jīn róng Guǎn lǐ jú 香港金融管理局 • Yǎng guāng Dà Jīn tǎ 仰光大金塔 • Zēng Jīn yàn 曾金燕 • zhàng èr Jīn gāng mō bu zháo tóu nǎo 丈二金刚摸不着头脑 • zhàng èr Jīn gāng mō bu zháo tóu nǎo 丈二金剛摸不著頭腦
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vàng, tiền
2. sao Kim
3. nước Kim
2. sao Kim
3. nước Kim
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Kim loại. ◎Như: vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc, ngày xưa gọi là “ngũ kim” 五金 năm loài kim.
2. (Danh) Vàng. § Tục gọi là “hoàng kim” 黃金.
3. (Danh) Tiền. ◎Như: “hiện kim” 現金 tiền mặt.
4. (Danh) Tiếng “kim”, một thứ tiếng trong bát âm. ◎Như: tiếng cái kiểng, cái thanh la gọi là tiếng kim. Ngày xưa thu quân thì khoa chiêng, nên gọi là “minh kim thu quân” 鳴金收軍.
5. (Danh) Đồ binh, vũ khí như đao, kiếm, giáo, mác, v.v. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tào Tháo lan trụ, đại tát nhất trận, trảm thủ vạn dư cấp, đoạt đắc kì phan, kim cổ mã thất cực đa” 曹操攔住, 大殺一陣, 斬首萬餘級, 奪得旗旛, 金鼓馬匹極多 (Đệ nhất hồi 第一回) Tào Tháo đón đánh một trận kịch liệt, chém giết hơn một vạn người, cướp được cờ, trống, ngựa, khí giới rất nhiều.
6. (Danh) Nhà “Kim” 金 (1115-1234), một giống rợ diệt nhà “Bắc Tống” 北宋, lấy được vùng Đông tam tỉnh Mông Cổ và phía bắc nước Tàu, truyền mười đời vua, nối đời 120 năm, sau bị nhà “Nguyên” 元 lấy mất.
7. (Danh) Một trong “ngũ hành” 五行. § Cổ nhân thường lấy âm dương ngũ hành giải thích biến hóa của các mùa, mùa thu trong ngũ hành thuộc Kim, nên gọi gió thu là “kim phong” 金風.
8. (Danh) Sao “Kim”, nói tắt của “Kim tinh” 金星, một trong tám hành tinh lớn.
9. (Danh) Họ “Kim”.
10. (Tính) Có màu vàng. ◎Như: “kim ngư” 金魚 cá vàng. ◇Tiết Đào 薛濤: “Kim cúc hàn hoa mãn viện hương” 金菊寒花滿院香 (Cửu nhật ngộ vũ 九日遇雨) Cúc vàng hoa lạnh thơm khắp sân.
11. (Tính) Bền, vững, kiên cố. ◎Như: “kim thành” 金城 thành bền vững như vàng.
12. (Tính) Quý trọng, trân quý. ◎Như: “kim khẩu” 金口 miệng vàng, “kim ngôn” 金言 lời vàng, lời của các bậc thánh hiền nói. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nãi nãi dã yếu bảo trọng kim thể tài thị” 奶奶也要保重金體才是 (Đệ thập ngũ hồi) Mợ cũng cần phải giữ gìn sức khỏe (thân thể vàng ngọc) mới được.
2. (Danh) Vàng. § Tục gọi là “hoàng kim” 黃金.
3. (Danh) Tiền. ◎Như: “hiện kim” 現金 tiền mặt.
4. (Danh) Tiếng “kim”, một thứ tiếng trong bát âm. ◎Như: tiếng cái kiểng, cái thanh la gọi là tiếng kim. Ngày xưa thu quân thì khoa chiêng, nên gọi là “minh kim thu quân” 鳴金收軍.
5. (Danh) Đồ binh, vũ khí như đao, kiếm, giáo, mác, v.v. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tào Tháo lan trụ, đại tát nhất trận, trảm thủ vạn dư cấp, đoạt đắc kì phan, kim cổ mã thất cực đa” 曹操攔住, 大殺一陣, 斬首萬餘級, 奪得旗旛, 金鼓馬匹極多 (Đệ nhất hồi 第一回) Tào Tháo đón đánh một trận kịch liệt, chém giết hơn một vạn người, cướp được cờ, trống, ngựa, khí giới rất nhiều.
6. (Danh) Nhà “Kim” 金 (1115-1234), một giống rợ diệt nhà “Bắc Tống” 北宋, lấy được vùng Đông tam tỉnh Mông Cổ và phía bắc nước Tàu, truyền mười đời vua, nối đời 120 năm, sau bị nhà “Nguyên” 元 lấy mất.
7. (Danh) Một trong “ngũ hành” 五行. § Cổ nhân thường lấy âm dương ngũ hành giải thích biến hóa của các mùa, mùa thu trong ngũ hành thuộc Kim, nên gọi gió thu là “kim phong” 金風.
8. (Danh) Sao “Kim”, nói tắt của “Kim tinh” 金星, một trong tám hành tinh lớn.
9. (Danh) Họ “Kim”.
10. (Tính) Có màu vàng. ◎Như: “kim ngư” 金魚 cá vàng. ◇Tiết Đào 薛濤: “Kim cúc hàn hoa mãn viện hương” 金菊寒花滿院香 (Cửu nhật ngộ vũ 九日遇雨) Cúc vàng hoa lạnh thơm khắp sân.
11. (Tính) Bền, vững, kiên cố. ◎Như: “kim thành” 金城 thành bền vững như vàng.
12. (Tính) Quý trọng, trân quý. ◎Như: “kim khẩu” 金口 miệng vàng, “kim ngôn” 金言 lời vàng, lời của các bậc thánh hiền nói. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nãi nãi dã yếu bảo trọng kim thể tài thị” 奶奶也要保重金體才是 (Đệ thập ngũ hồi) Mợ cũng cần phải giữ gìn sức khỏe (thân thể vàng ngọc) mới được.
Từ điển Thiều Chửu
① Loài kim. Phàm các vật lấy ở các mỏ mà có thể nấu chảy ra và biến hoá được hình chất đi đều gọi là kim. Như vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc, ngày xưa gọi là ngũ kim 五金 (năm loài kim). Ðó là kể các thứ thường dùng đó thôi, chứ loài kim thì nhiều thứ lắm.
② Vàng. Vàng là một loài quý nhất trong loài kim, nên gọi vàng là kim.
③ Tiền. Ngày xưa cho tiền vàng là có giá trị nhất, nên tiền tệ đều gọi là kim. Tục gọi một lạng bạc là nhất kim 一金.
④ Tiếng kim, một thứ tiếng trong bát âm. Như tiếng cái kiểng, cái thanh la gọi là tiếng kim. Ngày xưa thu quân thì khoa chiêng, nên gọi là minh kim thu quân 鳴金收軍.
⑤ Ðồ binh. Như cái giáo cái mác đều gọi là kim.
⑥ Sắc vàng, phàm các loài động vật thực vật mà gọi là kim đều là vì sắc nó vàng cả.
⑦ Bền. Như kim thành 金城 thành bền như vàng.
⑧ Dùng để nói các bậc tôn quý. Như kim khẩu 金口 miệng vàng. Nói về Phật về thần về vua chúa đều dùng chữ kim. Như kim ngôn 金言 lời vàng, lời của các bậc thánh hiền nói.
⑨ Nhà Kim 金 (1115-1234), một giống rợ diệt nhà Bắc Tống 北宋, lấy được vùng Ðông tam tỉnh Mông Cổ và phía bắc nước Tàu, truyền mười đời vua, nối đời 120 năm, sau bị nhà Nguyên 元 lấy mất.
⑩ Sao Kim, một ngôi sao trong tám vì sao hành tinh lớn.
② Vàng. Vàng là một loài quý nhất trong loài kim, nên gọi vàng là kim.
③ Tiền. Ngày xưa cho tiền vàng là có giá trị nhất, nên tiền tệ đều gọi là kim. Tục gọi một lạng bạc là nhất kim 一金.
④ Tiếng kim, một thứ tiếng trong bát âm. Như tiếng cái kiểng, cái thanh la gọi là tiếng kim. Ngày xưa thu quân thì khoa chiêng, nên gọi là minh kim thu quân 鳴金收軍.
⑤ Ðồ binh. Như cái giáo cái mác đều gọi là kim.
⑥ Sắc vàng, phàm các loài động vật thực vật mà gọi là kim đều là vì sắc nó vàng cả.
⑦ Bền. Như kim thành 金城 thành bền như vàng.
⑧ Dùng để nói các bậc tôn quý. Như kim khẩu 金口 miệng vàng. Nói về Phật về thần về vua chúa đều dùng chữ kim. Như kim ngôn 金言 lời vàng, lời của các bậc thánh hiền nói.
⑨ Nhà Kim 金 (1115-1234), một giống rợ diệt nhà Bắc Tống 北宋, lấy được vùng Ðông tam tỉnh Mông Cổ và phía bắc nước Tàu, truyền mười đời vua, nối đời 120 năm, sau bị nhà Nguyên 元 lấy mất.
⑩ Sao Kim, một ngôi sao trong tám vì sao hành tinh lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kim, kim loại, kim thuộc: 五金 Ngũ kim; 合金 Hợp kim;
② Tiền: 現金 Tiền mặt; 獎金 Tiền thưởng;
③ Vàng: 眞金 Vàng thật; 金枝玉葉 Lá ngọc cành vàng; 鍍金 Mạ vàng;
④ (Có) màu vàng: 金魚 Cá vàng;
⑤ Tiếng kim (một trong bát âm);
⑥ (văn) Binh khí (như giáo, mác...);
⑦ [Jin] Sao Kim, Kim tinh;
⑧ [Jin] Đời Kim (Trung Quốc 1115–1234);
⑨ [Jin] (Họ) Kim.
② Tiền: 現金 Tiền mặt; 獎金 Tiền thưởng;
③ Vàng: 眞金 Vàng thật; 金枝玉葉 Lá ngọc cành vàng; 鍍金 Mạ vàng;
④ (Có) màu vàng: 金魚 Cá vàng;
⑤ Tiếng kim (một trong bát âm);
⑥ (văn) Binh khí (như giáo, mác...);
⑦ [Jin] Sao Kim, Kim tinh;
⑧ [Jin] Đời Kim (Trung Quốc 1115–1234);
⑨ [Jin] (Họ) Kim.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vàng. Tên thứ kim loại quý màu vàng — Chỉ chung các kim loại — » Mạng kim ở lại cung càn « ( Lục Vân Tiên ) — Một trong Ngũ hành — Một trong Bát âm — Tên một triều đại ở bắc Trung Hoa, từ 1115 tới 1234 sau TL — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
(1) gold
(2) chemical element Au
(3) generic term for lustrous and ductile metals
(4) money
(5) golden
(6) highly respected
(7) one of the eight ancient musical instruments 八音[ba1 yin1]
(2) chemical element Au
(3) generic term for lustrous and ductile metals
(4) money
(5) golden
(6) highly respected
(7) one of the eight ancient musical instruments 八音[ba1 yin1]
Từ ghép 809
Ā jīn kù ěr 阿金库尔 • Ā jīn kù ěr 阿金庫爾 • Ā tè jīn sī 阿特金斯 • Āī ěr jīn 埃尔金 • Āī ěr jīn 埃爾金 • Āī ěr jīn dà lǐ shí 埃尔金大理石 • Āī ěr jīn dà lǐ shí 埃爾金大理石 • Àò sī kǎ jīn xiàng jiǎng 奥斯卡金像奖 • Àò sī kǎ jīn xiàng jiǎng 奧斯卡金像獎 • Bā jīn sēn shì zhèng 巴金森氏症 • bái jīn 白金 • Bái jīn hàn Gōng 白金汉宫 • Bái jīn hàn Gōng 白金漢宮 • Bái jīn hàn jùn 白金汉郡 • Bái jīn hàn jùn 白金漢郡 • bǎi jīn huā 百金花 • bài jīn 拜金 • bài jīn nǚ 拜金女 • bài jīn zhǔ yì 拜金主义 • bài jīn zhǔ yì 拜金主義 • bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn 半路杀出的程咬金 • bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn 半路殺出的程咬金 • bàn lù shā chū gè Chéng Yǎo jīn 半路杀出个程咬金 • bàn lù shā chū gè Chéng Yǎo jīn 半路殺出個程咬金 • bāo jīn 包金 • Bǎo lì jīn 宝丽金 • Bǎo lì jīn 寶麗金 • bǎo zhèng jīn 保證金 • bǎo zhèng jīn 保证金 • běn jīn 本金 • bì zhǒu qiān jīn 敝帚千金 • Biàn xíng jīn gāng 变形金刚 • Biàn xíng jīn gāng 變形金剛 • biāo jīn 标金 • biāo jīn 標金 • bó jīn 帛金 • chén mò shì jīn 沉默是金 • Chéng Yǎo jīn 程咬金 • chì jīn 赤金 • chóu jīn 酬金 • chǔ bèi jīn 储备金 • chǔ bèi jīn 儲備金 • chuān jīn dài yín 穿金戴銀 • chuān jīn dài yín 穿金戴银 • chuàng tóu jī jīn 创投基金 • chuàng tóu jī jīn 創投基金 • chún jīn 純金 • chún jīn 纯金 • cuì jīn juān 翠金鵑 • cuì jīn juān 翠金鹃 • cún kuǎn zhǔn bèi jīn 存款准備金 • cún kuǎn zhǔn bèi jīn 存款准备金 • cún kuǎn zhǔn bèi jīn lǜ 存款准备金率 • cún kuǎn zhǔn bèi jīn lǜ 存款準備金率 • cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 寸金难买寸光阴 • cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 寸金難買寸光陰 • cùn tǔ cùn jīn 寸土寸金 • dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鳥 • dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鸟 • dài xué jīn 貸學金 • dài xué jīn 贷学金 • děng é bǐ jī jīn 等額比基金 • děng é bǐ jī jīn 等额比基金 • dǐ yòng jīn 抵用金 • dì yī tǒng jīn 第一桶金 • diǎn jīn chéng tiě 点金成铁 • diǎn jīn chéng tiě 點金成鐵 • diǎn jīn shí 点金石 • diǎn jīn shí 點金石 • diǎn shí chéng jīn 点石成金 • diǎn shí chéng jīn 點石成金 • diǎn tiě chéng jīn 点铁成金 • diǎn tiě chéng jīn 點鐵成金 • dìng jīn 定金 • dìng jīn 訂金 • dìng jīn 订金 • dù jīn 鍍金 • dù jīn 镀金 • duǎn zuǐ jīn sī yàn 短嘴金丝燕 • duǎn zuǐ jīn sī yàn 短嘴金絲燕 • duī jīn jī yù 堆金积玉 • duī jīn jī yù 堆金積玉 • duì chōng jī jīn 对冲基金 • duì chōng jī jīn 對衝基金 • duó jīn 夺金 • duó jīn 奪金 • É ěr jīn 額爾金 • É ěr jīn 额尔金 • Ér tóng Jī jīn huì 儿童基金会 • Ér tóng Jī jīn huì 兒童基金會 • fá jīn 罚金 • fá jīn 罰金 • fēi jīn shǔ 非金属 • fēi jīn shǔ 非金屬 • fèn jīn guī 粪金龟 • fèn jīn guī 糞金龜 • fèn jīn guī zǐ 粪金龟子 • fèn jīn guī zǐ 糞金龜子 • fǔ wèi jīn 抚慰金 • fǔ wèi jīn 撫慰金 • fǔ xù jīn 抚恤金 • fǔ xù jīn 撫恤金 • gāo shān jīn chì què 高山金翅雀 • gào hé jīn 鋯合金 • gào hé jīn 锆合金 • Gē shì jīn sī yàn 戈氏金丝燕 • Gē shì jīn sī yàn 戈氏金絲燕 • gōng jī jīn 公积金 • gōng jī jīn 公積金 • gōng yì jīn 公益金 • gòng tóng jī jīn 共同基金 • gǔ běn jīn bǐ lǜ 股本金比率 • gù ruò jīn tāng 固若金汤 • gù ruò jīn tāng 固若金湯 • guān jīn 关金 • guān jīn 關金 • guān jīn yuán 关金圆 • guān jīn yuán 關金圓 • guì jīn shǔ 貴金屬 • guì jīn shǔ 贵金属 • guó jì hé píng jī jīn huì 国际和平基金会 • guó jì hé píng jī jīn huì 國際和平基金會 • Guó jì Huò bì Jī jīn 国际货币基金 • Guó jì Huò bì Jī jīn 國際貨幣基金 • Guó jì Huò bì Jī jīn Zǔ zhī 国际货币基金组织 • Guó jì Huò bì Jī jīn Zǔ zhī 國際貨幣基金組織 • Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家留学基金管理委员会 • Guó jiā Liú xué Jī jīn Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國家留學基金管理委員會 • Guó mín Nián jīn Bǎo xiǎn 国民年金保险 • Guó mín Nián jīn Bǎo xiǎn 國民年金保險 • guò dù jīn shǔ 过渡金属 • guò dù jīn shǔ 過渡金屬 • Hǎi xiá Jiāo liú Jī jīn huì 海峡交流基金会 • Hǎi xiá Jiāo liú Jī jīn huì 海峽交流基金會 • hán jīn 含金 • hàn jīn lián 旱金莲 • hàn jīn lián 旱金蓮 • hé jīn 合金 • hēi sè jīn shǔ 黑色金属 • hēi sè jīn shǔ 黑色金屬 • hēi tóu jīn chì què 黑头金翅雀 • hēi tóu jīn chì què 黑頭金翅雀 • hóng é jīn chì què 紅額金翅雀 • hóng é jīn chì què 红额金翅雀 • huáng jīn 黃金 • huáng jīn 黄金 • huáng jīn dàng 黃金檔 • huáng jīn dàng 黄金档 • huáng jīn fēn gē 黃金分割 • huáng jīn fēn gē 黄金分割 • Huáng jīn Hǎi àn 黃金海岸 • Huáng jīn Hǎi àn 黄金海岸 • huáng jīn shí dài 黃金時代 • huáng jīn shí dài 黄金时代 • huáng jīn shí duàn 黃金時段 • huáng jīn shí duàn 黄金时段 • huáng jīn wū 黃金屋 • huáng jīn wū 黄金屋 • huáng jīn zhōu 黃金週 • huáng jīn zhōu 黄金周 • huī jīn rú tǔ 挥金如土 • huī jīn rú tǔ 揮金如土 • huì jīn 匯金 • huì jīn 汇金 • huó qī zī jīn 活期資金 • huó qī zī jīn 活期资金 • huǒ yǎn jīn jīng 火眼金睛 • Huò jīn 霍金 • Huò jīn sī 霍金斯 • Huò pǔ jīn sī Dà xué 霍普金斯大学 • Huò pǔ jīn sī Dà xué 霍普金斯大學 • jī gǔ míng jīn 击鼓鸣金 • jī gǔ míng jīn 擊鼓鳴金 • jī jīn 基金 • jī jīn huì 基金会 • jī jīn huì 基金會 • jī jīn lěi yù 积金累玉 • jī jīn lěi yù 積金累玉 • jī nèi jīn 雞內金 • jī nèi jīn 鸡内金 • jí fēng zhī jìn cǎo , liè huǒ jiàn zhēn jīn 疾風知勁草,烈火見真金 • jí fēng zhī jìn cǎo , liè huǒ jiàn zhēn jīn 疾风知劲草,烈火见真金 • jiā lěi qiān jīn , zuò bù chuí táng 家累千金,坐不垂堂 • jiǎn jīn shǔ 碱金属 • jiǎn jīn shǔ 鹼金屬 • jiǎn tǔ jīn shǔ 碱土金属 • jiǎn tǔ jīn shǔ 鹼土金屬 • jiǎn xìng jīn shǔ 碱性金属 • jiǎn xìng jīn shǔ 鹼性金屬 • jiǎng jīn 奖金 • jiǎng jīn 獎金 • jiǎng xué jīn 奖学金 • jiǎng xué jīn 獎學金 • jiāo xiǎng jīn shǔ 交响金属 • jiāo xiǎng jīn shǔ 交響金屬 • jīn bān héng 金斑鴴 • jīn bān héng 金斑鸻 • jīn bǎng 金榜 • jīn bǎng tí míng 金榜題名 • jīn bǎng tí míng 金榜题名 • jīn bèi sān zhǐ zhuó mù niǎo 金背三趾啄木鳥 • jīn bèi sān zhǐ zhuó mù niǎo 金背三趾啄木鸟 • jīn běn wèi 金本位 • jīn bì 金币 • jīn bì 金幣 • jīn bì huī huáng 金碧輝煌 • jīn bì huī huáng 金碧辉煌 • jīn bì yíng huáng 金碧熒煌 • jīn bì yíng huáng 金碧荧煌 • jīn bō 金缽 • jīn bō 金钵 • jīn bó 金箔 • jīn bó lì yán 金伯利岩 • jīn càn càn 金灿灿 • jīn càn càn 金燦燦 • jīn chán tuō qiào 金蝉脱壳 • jīn chán tuō qiào 金蟬脫殼 • jīn chì 金翅 • jīn chì què 金翅雀 • jīn chì zào méi 金翅噪鶥 • jīn chì zào méi 金翅噪鹛 • jīn cōng fěn 金葱粉 • jīn cōng fěn 金蔥粉 • jīn cōng jiāo 金葱胶 • jīn cōng jiāo 金蔥膠 • jīn diāo 金雕 • jīn diāo 金鵰 • jīn dǐng dài jú 金頂戴菊 • jīn dǐng dài jú 金顶戴菊 • jīn dǐng dài jú niǎo 金頂戴菊鳥 • jīn dǐng dài jú niǎo 金顶戴菊鸟 • jīn é 金額 • jīn é 金额 • jīn é què méi 金額雀鶥 • jīn é què méi 金额雀鹛 • jīn é sī què 金額絲雀 • jīn é sī què 金额丝雀 • jīn é yè bēi 金額葉鵯 • jīn é yè bēi 金额叶鹎 • jīn fà 金发 • jīn fà 金髮 • jīn fà bì yǎn 金发碧眼 • jīn fà bì yǎn 金髮碧眼 • jīn fàn wǎn 金飯碗 • jīn fàn wǎn 金饭碗 • jīn gān 金柑 • jīn gāng 金刚 • jīn gāng 金剛 • jīn gāng chǔ 金刚杵 • jīn gāng chǔ 金剛杵 • jīn gāng nù mù 金刚怒目 • jīn gāng nù mù 金剛怒目 • jīn gāng shā 金刚砂 • jīn gāng shā 金剛砂 • jīn gāng shí 金刚石 • jīn gāng shí 金剛石 • jīn gāng yīng wǔ 金刚鹦鹉 • jīn gāng yīng wǔ 金剛鸚鵡 • jīn gāng zuò 金刚座 • jīn gāng zuò 金剛座 • jīn gē tiě mǎ 金戈鐵馬 • jīn gē tiě mǎ 金戈铁马 • jīn gū 金箍 • jīn gū 金菇 • jīn gū bàng 金箍棒 • jīn guā 金瓜 • jīn guān dài jú 金冠戴菊 • jīn guān dì yīng 金冠地莺 • jīn guān dì yīng 金冠地鶯 • jīn guān shù bā gē 金冠树八哥 • jīn guān shù bā gē 金冠樹八哥 • jīn guāng dǎng 金光党 • jīn guāng dǎng 金光黨 • jīn guāng shǎn shuò 金光閃爍 • jīn guāng shǎn shuò 金光闪烁 • jīn guī 金龜 • jīn guī 金龟 • jīn guī xù 金龜婿 • jīn guī xù 金龟婿 • jīn guī zǐ 金龜子 • jīn guī zǐ 金龟子 • jīn guì 金匮 • jīn guì 金匱 • jīn guì 金柜 • jīn guì 金櫃 • jīn guì shí shì 金匮石室 • jīn guì shí shì 金匱石室 • jīn guì shí shì 金柜石室 • jīn guì shí shì 金櫃石室 • jīn hé huān 金合欢 • jīn hé huān 金合歡 • jīn héng 金衡 • jīn hóng 金紅 • jīn hóng 金红 • jīn hóng shí 金紅石 • jīn hóng shí 金红石 • jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉拟啄木鸟 • jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉擬啄木鳥 • jīn huáng 金黃 • jīn huáng 金黄 • jīn huáng lí 金黃鸝 • jīn huáng lí 金黄鹂 • jīn huáng sè 金黃色 • jīn huáng sè 金黄色 • jīn huì duì běn wèi zhì 金匯兌本位制 • jīn huì duì běn wèi zhì 金汇兑本位制 • jīn jī 金雞 • jīn jī 金鸡 • jīn jī dú lì 金雞獨立 • jīn jī dú lì 金鸡独立 • jīn jī nà 金雞納 • jīn jī nà 金鸡纳 • jīn jī nà shù 金雞納樹 • jīn jī nà shù 金鸡纳树 • jīn jī nà shuāng 金雞納霜 • jīn jī nà shuāng 金鸡纳霜 • jīn jiǎng 金奖 • jīn jiǎng 金獎 • jīn jiàng 金匠 • jīn jiǔ 金酒 • jīn jú 金桔 • jīn jú 金橘 • jīn kē yù lǜ 金科玉律 • jīn kù 金库 • jīn kù 金庫 • jīn kuàng 金矿 • jīn kuàng 金礦 • jīn kuàng héng 金眶鴴 • jīn kuàng héng 金眶鸻 • jīn kuàng wēng yīng 金眶鶲鶯 • jīn kuàng wēng yīng 金眶鹟莺 • jīn lán 金兰 • jīn lán 金蘭 • jīn lán pǔ 金兰谱 • jīn lán pǔ 金蘭譜 • jīn lán zhī jiāo 金兰之交 • jīn lán zhī jiāo 金蘭之交 • jīn lǐ qí 金里奇 • jīn líng zǐ 金鈴子 • jīn líng zǐ 金铃子 • jīn líng zi 金鈴子 • jīn líng zi 金铃子 • jīn lǐng 金領 • jīn lǐng 金领 • jīn liù zi 金鎦子 • jīn liù zi 金镏子 • jīn lǔ 金卤 • jīn lǔ 金鹵 • jīn luán diàn 金銮殿 • jīn luán diàn 金鑾殿 • jīn máo gǒu 金毛狗 • jīn máo quǎn 金毛犬 • jīn mí zhǐ zuì 金迷紙醉 • jīn mí zhǐ zuì 金迷纸醉 • jīn mù lú 金目鱸 • jīn mù lú 金目鲈 • jīn pái 金牌 • jīn pén xǐ shǒu 金盆洗手 • jīn qī 金漆 • jīn qián 金錢 • jīn qián 金钱 • jīn qián bào 金錢豹 • jīn qián bào 金钱豹 • jīn qián bù néng mǎi lái xìng fú 金錢不能買來幸福 • jīn qián bù néng mǎi lái xìng fú 金钱不能买来幸福 • jīn qián fēi wàn néng 金錢非萬能 • jīn qián fēi wàn néng 金钱非万能 • jīn qián guà shuài 金錢掛帥 • jīn qián guà shuài 金钱挂帅 • jīn qián wàn néng 金錢萬能 • jīn qián wàn néng 金钱万能 • jīn qiāng yú 金枪鱼 • jīn qiāng yú 金槍魚 • jīn qiū 金秋 • jīn què huā 金雀花 • jīn róng 金融 • jīn róng fēng bào 金融風暴 • jīn róng fēng bào 金融风暴 • jīn róng fēng bō 金融風波 • jīn róng fēng bō 金融风波 • jīn róng gǎi gé 金融改革 • jīn róng gàng gǎn 金融杠杆 • jīn róng gàng gǎn 金融槓桿 • jīn róng jī gòu 金融机构 • jīn róng jī gòu 金融機構 • jīn róng jī guān 金融机关 • jīn róng jī guān 金融機關 • jīn róng jiā 金融家 • jīn róng jiè 金融界 • jīn róng qū 金融区 • jīn róng qū 金融區 • jīn róng shì chǎng 金融市场 • jīn róng shì chǎng 金融市場 • jīn róng wēi jī 金融危机 • jīn róng wēi jī 金融危機 • jīn róng xì tǒng 金融系統 • jīn róng xì tǒng 金融系统 • jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn 金融衍生产品 • jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn 金融衍生產品 • jīn róng yè 金融业 • jīn róng yè 金融業 • jīn sè 金色 • jīn sè lín qú 金色林鴝 • jīn sè lín qú 金色林鸲 • jīn sè yā què 金色鴉雀 • jīn sè yā què 金色鸦雀 • jīn shān sì 金山寺 • jīn shī jiǎng 金狮奖 • jīn shī jiǎng 金獅獎 • jīn shí 金石 • jīn shí liáng yán 金石良言 • jīn shí xué 金石学 • jīn shí xué 金石學 • jīn shì 金飾 • jīn shì 金饰 • jīn shǔ 金属 • jīn shǔ 金屬 • jīn shǔ bǎn 金属板 • jīn shǔ bǎn 金屬板 • jīn shǔ bàng 金属棒 • jīn shǔ bàng 金屬棒 • jīn shǔ báo piàn 金属薄片 • jīn shǔ báo piàn 金屬薄片 • jīn shǔ cái liào 金属材料 • jīn shǔ cái liào 金屬材料 • jīn shǔ jiàn 金属键 • jīn shǔ jiàn 金屬鍵 • jīn shǔ pí láo 金属疲劳 • jīn shǔ pí láo 金屬疲勞 • jīn shǔ pò piàn 金属破片 • jīn shǔ pò piàn 金屬破片 • jīn shǔ tàn shāng 金属探伤 • jīn shǔ tàn shāng 金屬探傷 • jīn shǔ wài ké 金属外壳 • jīn shǔ wài ké 金屬外殼 • jīn shǔ xiàn 金属线 • jīn shǔ xiàn 金屬線 • jīn sī hóu 金丝猴 • jīn sī hóu 金絲猴 • jīn sī què 金丝雀 • jīn sī què 金絲雀 • jīn sī yàn 金丝燕 • jīn sī yàn 金絲燕 • jīn tiáo 金条 • jīn tiáo 金條 • jīn tóng hé zhù 金銅合鑄 • jīn tóng hé zhù 金铜合铸 • jīn tóng yù nǚ 金童玉女 • jīn tóu fèng yè yīng 金头缝叶莺 • jīn tóu fèng yè yīng 金頭縫葉鶯 • jīn tóu hēi què 金头黑雀 • jīn tóu hēi què 金頭黑雀 • jīn tóu shàn wěi yīng 金头扇尾莺 • jīn tóu shàn wěi yīng 金頭扇尾鶯 • jīn tóu suì méi 金头穗鹛 • jīn tóu suì méi 金頭穗鶥 • jīn wén 金文 • jīn wō yín wō bù rú zì jǐ de gǒu wō 金窝银窝不如自己的狗窝 • jīn wō yín wō bù rú zì jǐ de gǒu wō 金窩銀窩不如自己的狗窩 • jīn wū 金乌 • jīn wū 金烏 • jīn wū cáng jiāo 金屋藏娇 • jīn wū cáng jiāo 金屋藏嬌 • jīn wū xī zhuì , yù tù dōng shēng 金乌西坠,玉兔东升 • jīn wū xī zhuì , yù tù dōng shēng 金烏西墜,玉兔東昇 • jīn wú zú chì 金无足赤 • jīn wú zú chì 金無足赤 • jīn xiàn wā 金線蛙 • jīn xiàn wā 金线蛙 • jīn xiǎo fēng 金小蜂 • jīn xīng 金星 • jīn xiōng gē qú 金胸歌鴝 • jīn xiōng gē qú 金胸歌鸲 • jīn xiōng què méi 金胸雀鶥 • jīn xiōng què méi 金胸雀鹛 • jīn xióng jiǎng 金熊奖 • jīn xióng jiǎng 金熊獎 • jīn yǎn méi què 金眼鶥雀 • jīn yǎn méi què 金眼鹛雀 • jīn yāo yàn 金腰燕 • jīn yín 金銀 • jīn yín 金银 • jīn yín bó 金銀箔 • jīn yín bó 金银箔 • jīn yín huā 金銀花 • jīn yín huā 金银花 • jīn yín kuài 金銀塊 • jīn yín kuài 金银块 • jīn yín tóng tiě xī 金銀銅鐵錫 • jīn yín tóng tiě xī 金银铜铁锡 • jīn yìn 金印 • jīn yú 金魚 • jīn yú 金鱼 • jīn yú lǎo 金魚佬 • jīn yú lǎo 金鱼佬 • jīn yú zǎo 金魚藻 • jīn yú zǎo 金鱼藻 • jīn yù 金玉 • jīn yù liáng yán 金玉良言 • jīn yù mǎn táng 金玉满堂 • jīn yù mǎn táng 金玉滿堂 • jīn yù qí biǎo , bài xù qí zhōng 金玉其表,敗絮其中 • jīn yù qí biǎo , bài xù qí zhōng 金玉其表,败絮其中 • jīn yù qí wài , bài xù qí zhōng 金玉其外,敗絮其中 • jīn yù qí wài , bài xù qí zhōng 金玉其外,败絮其中 • jīn yuán quàn 金元券 • jīn yuán quàn 金圆券 • jīn yuán quàn 金圓券 • jīn zhǎn yín tái 金盏银台 • jīn zhǎn yín tái 金盞銀台 • jīn zhēn 金針 • jīn zhēn 金针 • jīn zhēn cài 金針菜 • jīn zhēn cài 金针菜 • jīn zhēn gū 金針菇 • jīn zhēn gū 金针菇 • jīn zhēn huā 金針花 • jīn zhēn huā 金针花 • jīn zhī yù yè 金枝玉叶 • jīn zhī yù yè 金枝玉葉 • jīn zhōng 金鐘 • jīn zhōng 金钟 • jīn zhǔ 金主 • jīn zì 金字 • jīn zì tǎ 金字塔 • jīn zi 金子 • jīng chéng suǒ jiā , jīn shí wèi kāi 精誠所加,金石為開 • jīng chéng suǒ jiā , jīn shí wèi kāi 精诚所加,金石为开 • jīng chéng suǒ zhì , jīn shí wèi kāi 精誠所至,金石為開 • jīng chéng suǒ zhì , jīn shí wèi kāi 精诚所至,金石为开 • Jiù jīn shān 旧金山 • Jiù jīn shān 舊金山 • kāi jīn 开金 • kāi jīn 開金 • kàng nài jiǎ yǎng xī lín jīn pú jūn 抗耐甲氧西林金葡菌 • Kè lā sī jīn nuò 克拉斯金諾 • Kè lā sī jīn nuò 克拉斯金诺 • kù cún xiàn jīn 库存现金 • kù cún xiàn jīn 庫存現金 • làng fèi jīn qián 浪費金錢 • làng fèi jīn qián 浪费金钱 • làng zǐ huí tóu jīn bù huàn 浪子回头金不换 • làng zǐ huí tóu jīn bù huàn 浪子回頭金不換 • léi gǔ míng jīn 擂鼓鳴金 • léi gǔ míng jīn 擂鼓鸣金 • lèi jīn shǔ 类金属 • lèi jīn shǔ 類金屬 • lí jīn 厘金 • lǐ jīn 礼金 • lǐ jīn 禮金 • Lián hé guó Ér tóng Jī jīn huì 联合国儿童基金会 • Lián hé guó Ér tóng Jī jīn huì 聯合國兒童基金會 • liàn jīn shù 炼金术 • liàn jīn shù 煉金術 • liàn jīn shù shì 炼金术士 • liàn jīn shù shì 煉金術士 • líng yòng jīn 零用金 • liú dòng zī jīn 流动资金 • liú dòng zī jīn 流動資金 • liú jīn 鎏金 • liú jīn 鎦金 • liú jīn 镏金 • lǚ hé jīn 鋁合金 • lǚ hé jīn 铝合金 • lǚ yuē bǎo zhèng jīn 履約保證金 • lǚ yuē bǎo zhèng jīn 履约保证金 • lǜ chì jīn jiū 綠翅金鳩 • lǜ chì jīn jiū 绿翅金鸠 • Lù tòu jīn róng cí diǎn 路透金融詞典 • Lù tòu jīn róng cí diǎn 路透金融词典 • Mài jīn tǎ 麥金塔 • Mài jīn tǎ 麦金塔 • Mài jīn tǎ diàn nǎo 麥金塔電腦 • Mài jīn tǎ diàn nǎo 麦金塔电脑 • Mǎn chéng jìn dài huáng jīn jiǎ 满城尽带黄金甲 • Mǎn chéng jìn dài huáng jīn jiǎ 滿城盡帶黃金甲 • Měi jīn 美金 • Měi zhōu jīn héng 美洲金鴴 • Měi zhōu jīn héng 美洲金鸻 • miáo jīn 描金 • míng jīn 鳴金 • míng jīn 鸣金 • míng jīn shōu bīng 鳴金收兵 • míng jīn shōu bīng 鸣金收兵 • míng jīn shōu jūn 鳴金收軍 • míng jīn shōu jūn 鸣金收军 • mù mù jīn 木目金 • nán rén xī xià yǒu huáng jīn 男人膝下有黃金 • nán rén xī xià yǒu huáng jīn 男人膝下有黄金 • ní jīn 泥金 • nián jīn 年金 • Ōū jīn bān héng 欧金斑鸻 • Ōū jīn bān héng 歐金斑鴴 • Ōū jīn chì què 欧金翅雀 • Ōū jīn chì què 歐金翅雀 • Pà jīn sēn 帕金森 • Pà jīn sēn bìng 帕金森病 • Pà jīn sēn zhèng 帕金森症 • péi cháng jīn 賠償金 • péi cháng jīn 赔偿金 • pìn jīn 聘金 • Pǔ xī jīn 普希金 • qiān jīn 千金 • Qiān jīn fāng 千金方 • qiān jīn nán mǎi 千金难买 • qiān jīn nán mǎi 千金難買 • Qiān jīn Yào fāng 千金要方 • qiān jīn yī nuò 千金一諾 • qiān jīn yī nuò 千金一诺 • qiān jīn yī zhì 千金一掷 • qiān jīn yī zhì 千金一擲 • qiān yuē jiǎng jīn 签约奖金 • qiān yuē jiǎng jīn 簽約獎金 • Qián jīn 前金 • Qián jīn qū 前金区 • Qián jīn qū 前金區 • qīng jīn shí 青金石 • qíng bǐ jīn jiān 情比金坚 • qíng bǐ jīn jiān 情比金堅 • Qiū ěr jīn 丘尔金 • Qiū ěr jīn 丘爾金 • rú jīn sì yù 如金似玉 • Ruì jīn 瑞金 • Ruì jīn shì 瑞金市 • sān zú jīn wū 三足金乌 • sān zú jīn wū 三足金烏 • shí jīn bù mèi 拾金不昧 • Shì jiè Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 世界野生生物基金会 • Shì jiè Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 世界野生生物基金會 • Shì jiè Zì rán Jī jīn huì 世界自然基金会 • Shì jiè Zì rán Jī jīn huì 世界自然基金會 • shì jīn 試金 • shì jīn 试金 • shì jīn shí 試金石 • shì jīn shí 试金石 • shǒu tóu xiàn jīn 手头现金 • shǒu tóu xiàn jīn 手頭現金 • shū zhōng zì yǒu huáng jīn wū , shū zhōng zì yǒu yán rú yù 书中自有黄金屋,书中自有颜如玉 • shū zhōng zì yǒu huáng jīn wū , shū zhōng zì yǒu yán rú yù 書中自有黃金屋,書中自有顏如玉 • shú jīn 贖金 • shú jīn 赎金 • sī mù jī jīn 私募基金 • Sū jīn dá 苏金达 • Sū jīn dá 蘇金達 • táo jīn 淘金 • táo jīn cháo 淘金潮 • táo jīn niáng 桃金娘 • táo jīn niáng kē 桃金娘科 • táo jīn zhě 淘金者 • tè huì jīn 特惠金 • Tiān jīn Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 天津环球金融中心 • Tiān jīn Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 天津環球金融中心 • tuì xià jīn 退下金 • tuì xiū jīn 退休金 • tuì xiū jīn shuāng guǐ zhì 退休金双轨制 • tuì xiū jīn shuāng guǐ zhì 退休金雙軌制 • tūn jīn 吞金 • Tuō ěr jīn 托尔金 • Tuō ěr jīn 托爾金 • wàn jīn yóu 万金油 • wàn jīn yóu 萬金油 • Wéi jī méi tǐ Jī jīn huì 維基媒體基金會 • Wéi jī méi tǐ Jī jīn huì 维基媒体基金会 • wéi yuē jīn 违约金 • wéi yuē jīn 違約金 • wǔ fēn Měi jīn 五分美金 • wǔ jīn 五金 • wǔ jīn diàn 五金店 • wǔ jīn diàn pù 五金店鋪 • wǔ jīn diàn pù 五金店铺 • xī jīn 吸金 • Xī jīn 錫金 • Xī jīn 锡金 • xī tǔ jīn shǔ 稀土金属 • xī tǔ jīn shǔ 稀土金屬 • xiàn jīn 献金 • xiàn jīn 獻金 • xiàn jīn 现金 • xiàn jīn 現金 • xiàn jīn jī chǔ 现金基础 • xiàn jīn jī chǔ 現金基礎 • xiàn jīn liú liàng 现金流量 • xiàn jīn liú liàng 現金流量 • xiàn jīn liú liàng biǎo 现金流量表 • xiàn jīn liú liàng biǎo 現金流量表 • xiàn jīn liú zhuǎn 现金流转 • xiàn jīn liú zhuǎn 現金流轉 • xiàn jīn liú zhuǎn biǎo 现金流转表 • xiàn jīn liú zhuǎn biǎo 現金流轉表 • xiàn jīn zhōu zhuǎn 现金周转 • xiàn jīn zhōu zhuǎn 現金周轉 • xiāng jīn 鑲金 • xiāng jīn 镶金 • xiāo fèi jīn róng 消費金融 • xiāo fèi jīn róng 消费金融 • xiāo jīn 消金 • xiāo jīn kū 銷金窟 • xiāo jīn kū 销金窟 • Xiǎo jīn 小金 • xiǎo jīn kù 小金库 • xiǎo jīn kù 小金庫 • Xiǎo jīn xiàn 小金县 • Xiǎo jīn xiàn 小金縣 • xīn jīn 薪金 • Xīn jīn xiàn 新金县 • Xīn jīn xiàn 新金縣 • yā jīn 押金 • Yà jīn 亚金 • Yà jīn 亞金 • yǎn mào jīn xīng 眼冒金星 • yáng jīn 炀金 • yáng jīn 烊金 • yáng jīn 煬金 • yǎng lǎo jīn 养老金 • yǎng lǎo jīn 養老金 • yǎng lǎo jīn shuāng guǐ zhì 养老金双轨制 • yǎng lǎo jīn shuāng guǐ zhì 養老金雙軌制 • yāo jīn yī zǐ 腰金衣紫 • yě jīn 冶金 • yě jīn xué 冶金学 • yě jīn xué 冶金學 • Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 野生生物基金会 • Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 野生生物基金會 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn 一寸光阴一寸金 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn 一寸光陰一寸金 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn , cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn , cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 一寸光陰一寸金,寸金難買寸光陰 • Yī jīn huò luò 伊金霍洛 • Yī jīn huò luò qí 伊金霍洛旗 • yī kè qiān jīn 一刻千金 • yī nuò qiān jīn 一諾千金 • yī nuò qiān jīn 一诺千金 • yī yán qiān jīn 一言千金 • yī zhì qiān jīn 一掷千金 • yī zhì qiān jīn 一擲千金 • yī zì qiān jīn 一字千金 • yì jié jīn lán 义结金兰 • yì jié jīn lán 義結金蘭 • Yìn dù jīn huáng lí 印度金黃鸝 • Yìn dù jīn huáng lí 印度金黄鹂 • yíng yùn zī jīn 營運資金 • yíng yùn zī jīn 营运资金 • yòng jīn 佣金 • Yóu jīn 尤金 • Yóu jīn · Sài ěr nán 尤金塞尔南 • Yóu jīn · Sài ěr nán 尤金塞爾南 • yǒu sè jīn shǔ 有色金属 • yǒu sè jīn shǔ 有色金屬 • yù jīn 郁金 • yù jīn 鬱金 • yù jīn xiāng 郁金香 • yù jīn xiāng 鬱金香 • yuē dāng xiàn jīn 約當現金 • yuē dāng xiàn jīn 约当现金 • Yuē hàn · Huò jīn sī 約翰霍金斯 • Yuē hàn · Huò jīn sī 约翰霍金斯 • Yuē hàn · Huò jīn sī Dà xué 約翰霍金斯大學 • Yuē hàn · Huò jīn sī Dà xué 约翰霍金斯大学 • zài tú xiàn jīn 再屠现金 • zài tú xiàn jīn 再屠現金 • zhēn jīn bù pà huǒ lái shāo 真金不怕火來燒 • zhēn jīn bù pà huǒ lái shāo 真金不怕火来烧 • zhēn jīn bù pà huǒ liàn 真金不怕火炼 • zhēn jīn bù pà huǒ liàn 真金不怕火煉 • Zhī jīn 織金 • Zhī jīn 织金 • zhī jīn jǐn 織金錦 • zhī jīn jǐn 织金锦 • Zhī jīn xiàn 織金縣 • Zhī jīn xiàn 织金县 • zhǐ huáng jīn 紙黃金 • zhǐ huáng jīn 纸黄金 • zhǐ shù jī jīn 指数基金 • zhǐ shù jī jīn 指數基金 • zhǐ zuì jīn mí 紙醉金迷 • zhǐ zuì jīn mí 纸醉金迷 • zhì nà jīn 滞纳金 • zhì nà jīn 滯納金 • zhōng yāng huì jīn 中央匯金 • zhōng yāng huì jīn 中央汇金 • zhòng jīn 重金 • zhòng jīn shǔ 重金属 • zhòng jīn shǔ 重金屬 • zhòng kǒu shuò jīn 众口铄金 • zhòng kǒu shuò jīn 眾口鑠金 • zhōu zhuǎn jīn 周轉金 • zhōu zhuǎn jīn 周转金 • zhù xué jīn 助学金 • zhù xué jīn 助學金 • zhǔn bèi jīn 准备金 • zhǔn bèi jīn 準備金 • zī jīn 資金 • zī jīn 资金 • zī jīn gàng gǎn 資金槓桿 • zī jīn gàng gǎn 资金杠杆 • Zǐ jīn 紫金 • zǐ jīn juān 紫金鵑 • zǐ jīn juān 紫金鹃 • zǐ jīn niú 紫金牛 • Zǐ jīn Shān 紫金山 • Zǐ jīn shān Tiān wén tái 紫金山天文台 • Zǐ jīn xiàn 紫金县 • Zǐ jīn xiàn 紫金縣 • zì rán kē xué jī jīn huì 自然科学基金会 • zì rán kē xué jī jīn huì 自然科學基金會 • Zì yóu Ruǎn jiàn Jī jīn huì 自由軟件基金會 • Zì yóu Ruǎn jiàn Jī jīn huì 自由软件基金会 • zū jīn 租金 • zú jīn 足金
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Kim loại. ◎Như: vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc, ngày xưa gọi là “ngũ kim” 五金 năm loài kim.
2. (Danh) Vàng. § Tục gọi là “hoàng kim” 黃金.
3. (Danh) Tiền. ◎Như: “hiện kim” 現金 tiền mặt.
4. (Danh) Tiếng “kim”, một thứ tiếng trong bát âm. ◎Như: tiếng cái kiểng, cái thanh la gọi là tiếng kim. Ngày xưa thu quân thì khoa chiêng, nên gọi là “minh kim thu quân” 鳴金收軍.
5. (Danh) Đồ binh, vũ khí như đao, kiếm, giáo, mác, v.v. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tào Tháo lan trụ, đại tát nhất trận, trảm thủ vạn dư cấp, đoạt đắc kì phan, kim cổ mã thất cực đa” 曹操攔住, 大殺一陣, 斬首萬餘級, 奪得旗旛, 金鼓馬匹極多 (Đệ nhất hồi 第一回) Tào Tháo đón đánh một trận kịch liệt, chém giết hơn một vạn người, cướp được cờ, trống, ngựa, khí giới rất nhiều.
6. (Danh) Nhà “Kim” 金 (1115-1234), một giống rợ diệt nhà “Bắc Tống” 北宋, lấy được vùng Đông tam tỉnh Mông Cổ và phía bắc nước Tàu, truyền mười đời vua, nối đời 120 năm, sau bị nhà “Nguyên” 元 lấy mất.
7. (Danh) Một trong “ngũ hành” 五行. § Cổ nhân thường lấy âm dương ngũ hành giải thích biến hóa của các mùa, mùa thu trong ngũ hành thuộc Kim, nên gọi gió thu là “kim phong” 金風.
8. (Danh) Sao “Kim”, nói tắt của “Kim tinh” 金星, một trong tám hành tinh lớn.
9. (Danh) Họ “Kim”.
10. (Tính) Có màu vàng. ◎Như: “kim ngư” 金魚 cá vàng. ◇Tiết Đào 薛濤: “Kim cúc hàn hoa mãn viện hương” 金菊寒花滿院香 (Cửu nhật ngộ vũ 九日遇雨) Cúc vàng hoa lạnh thơm khắp sân.
11. (Tính) Bền, vững, kiên cố. ◎Như: “kim thành” 金城 thành bền vững như vàng.
12. (Tính) Quý trọng, trân quý. ◎Như: “kim khẩu” 金口 miệng vàng, “kim ngôn” 金言 lời vàng, lời của các bậc thánh hiền nói. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nãi nãi dã yếu bảo trọng kim thể tài thị” 奶奶也要保重金體才是 (Đệ thập ngũ hồi) Mợ cũng cần phải giữ gìn sức khỏe (thân thể vàng ngọc) mới được.
2. (Danh) Vàng. § Tục gọi là “hoàng kim” 黃金.
3. (Danh) Tiền. ◎Như: “hiện kim” 現金 tiền mặt.
4. (Danh) Tiếng “kim”, một thứ tiếng trong bát âm. ◎Như: tiếng cái kiểng, cái thanh la gọi là tiếng kim. Ngày xưa thu quân thì khoa chiêng, nên gọi là “minh kim thu quân” 鳴金收軍.
5. (Danh) Đồ binh, vũ khí như đao, kiếm, giáo, mác, v.v. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tào Tháo lan trụ, đại tát nhất trận, trảm thủ vạn dư cấp, đoạt đắc kì phan, kim cổ mã thất cực đa” 曹操攔住, 大殺一陣, 斬首萬餘級, 奪得旗旛, 金鼓馬匹極多 (Đệ nhất hồi 第一回) Tào Tháo đón đánh một trận kịch liệt, chém giết hơn một vạn người, cướp được cờ, trống, ngựa, khí giới rất nhiều.
6. (Danh) Nhà “Kim” 金 (1115-1234), một giống rợ diệt nhà “Bắc Tống” 北宋, lấy được vùng Đông tam tỉnh Mông Cổ và phía bắc nước Tàu, truyền mười đời vua, nối đời 120 năm, sau bị nhà “Nguyên” 元 lấy mất.
7. (Danh) Một trong “ngũ hành” 五行. § Cổ nhân thường lấy âm dương ngũ hành giải thích biến hóa của các mùa, mùa thu trong ngũ hành thuộc Kim, nên gọi gió thu là “kim phong” 金風.
8. (Danh) Sao “Kim”, nói tắt của “Kim tinh” 金星, một trong tám hành tinh lớn.
9. (Danh) Họ “Kim”.
10. (Tính) Có màu vàng. ◎Như: “kim ngư” 金魚 cá vàng. ◇Tiết Đào 薛濤: “Kim cúc hàn hoa mãn viện hương” 金菊寒花滿院香 (Cửu nhật ngộ vũ 九日遇雨) Cúc vàng hoa lạnh thơm khắp sân.
11. (Tính) Bền, vững, kiên cố. ◎Như: “kim thành” 金城 thành bền vững như vàng.
12. (Tính) Quý trọng, trân quý. ◎Như: “kim khẩu” 金口 miệng vàng, “kim ngôn” 金言 lời vàng, lời của các bậc thánh hiền nói. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nãi nãi dã yếu bảo trọng kim thể tài thị” 奶奶也要保重金體才是 (Đệ thập ngũ hồi) Mợ cũng cần phải giữ gìn sức khỏe (thân thể vàng ngọc) mới được.
Từ ghép 4