Có 2 kết quả:
Jīn gāng ㄐㄧㄣ ㄍㄤ • jīn gāng ㄐㄧㄣ ㄍㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
King Kong
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diamond
(2) (used to translate Sanskrit "vajra", a thunderbolt or mythical weapon)
(3) guardian deity (in Buddhist iconography)
(2) (used to translate Sanskrit "vajra", a thunderbolt or mythical weapon)
(3) guardian deity (in Buddhist iconography)
Bình luận 0