Có 1 kết quả:

jīn gāng nù mù ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄋㄨˋ ㄇㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to have a face as terrifying as a temple's guardian deity (idiom)

Bình luận 0