Có 1 kết quả:

jīn huì duì běn wèi zhì ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄨㄟˋ ㄅㄣˇ ㄨㄟˋ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

gold exchange standard (economics)

Bình luận 0