Có 1 kết quả:

jīn guì shí shì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄕˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 金櫃石室|金柜石室[jin1 gui4 shi2 shi4]

Bình luận 0