Có 1 kết quả:

jīn fà bì yǎn ㄐㄧㄣ ㄈㄚˋ ㄅㄧˋ ㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fair-haired and blue-eyed
(2) blonde
(3) of Western appearance

Bình luận 0