Có 1 kết quả:
jīn shǔ báo piàn ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄅㄠˊ ㄆㄧㄢˋ
jīn shǔ báo piàn ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄅㄠˊ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foil
(2) Taiwan pr. [jin1 shu3 bo2 pian4]
(2) Taiwan pr. [jin1 shu3 bo2 pian4]
Bình luận 0
jīn shǔ báo piàn ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄅㄠˊ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0