Có 1 kết quả:

jīn shǔ báo piàn ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ ㄅㄠˊ ㄆㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) foil
(2) Taiwan pr. [jin1 shu3 bo2 pian4]

Bình luận 0