Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jīn shān
ㄐㄧㄣ ㄕㄢ
1
/1
金山
Jīn shān
ㄐㄧㄣ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Jinshan suburban district of Shanghai
(2) Jinshan or Chinshan township in New Taipei City
新
北
市
[Xin1 bei3 shi4], Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích ngọc tiêu kỳ 01 - 碧玉簫其一
(
Quan Hán Khanh
)
•
Luân Đài ca phụng tống Phong đại phu xuất sư tây chinh - 輪臺歌奉送封大夫出師西征
(
Sầm Tham
)
•
Tẩu Mã xuyên hành, phụng tống Phong đại phu tây chinh - 走馬川行,奉送封大夫西征
(
Sầm Tham
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Trương Ngọc Nương
)
•
Trùng du Kim Sơn - 重遊金山
(
Trương Đăng Quế
)
Bình luận
0