Có 1 kết quả:

jīn zhī yù yè ㄐㄧㄣ ㄓ ㄩˋ ㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

golden branch, jade leaves (idiom); fig. blue-blooded nobility, esp. imperial kinsmen or peerless beauty

Bình luận 0